Sony DSC-W1 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,1 MP CCD 2592 x 1944 pixels Bạc

  • Nhãn hiệu : Sony
  • Tên mẫu : DSC-W1
  • Mã sản phẩm : DSC-W1S64DN
  • Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 110228
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 Apr 2019 04:36:21
  • Short summary description Sony DSC-W1 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,1 MP CCD 2592 x 1944 pixels Bạc :

    Sony DSC-W1, 5,1 MP, 2592 x 1944 pixels, 1/1.8", CCD, 3x, Bạc

  • Long summary description Sony DSC-W1 1/1.8" Máy ảnh nhỏ gọn 5,1 MP CCD 2592 x 1944 pixels Bạc :

    Sony DSC-W1. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 5,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/1.8", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 2592 x 1944 pixels. Zoom quang: 3x, Zoom số: 6x, Tiêu cự: 7.9 - 23.7 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 6,35 cm (2.5"). Bộ nhớ trong (RAM): 32 MB. Kính ngắm của máy ảnh: Quang học. PicBridge. Trọng lượng: 250 g. Màu sắc sản phẩm: Bạc

Các thông số kỹ thuật
Chất lượng ảnh
Kích cỡ cảm biến hình ảnh 1/1.8"
Loại máy ảnh Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel 5,1 MP
Loại cảm biến CCD
Độ phân giải hình ảnh tối đa 2592 x 1944 pixels
Độ phân giải ảnh tĩnh 640 x 480,1280 x 960,2592 x 1728,2592 x 1944
Chụp ảnh chống rung
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ 3:2
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG
Hệ thống ống kính
Zoom quang 3x
Zoom số 6x
Tiêu cự 7.9 - 23.7 mm
Siêu phóng ảnh/Phóng ảnh thông minh 12x
Cỡ filter 3 cm
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét Xe ôtô
Chế độ tự động lấy nét (AF) Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Giám sát lấy nét tự động, Lấy nét tự động đa điểm, Single Auto Focus
Khoảng căn nét macro (ống tele) 0.3 - ∞
Khoảng căn nét macro (ống wide) 0.06 - ∞
Phơi sáng
Độ nhạy ISO 100, 200, 400, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng Xe ôtô, Thủ công
Chỉnh sửa độ phơi sáng ± 2EV (1/3EV step)
Đo độ sáng Điểm
Khóa Tự động Phơi sáng (AE)
Đèn nháy
Các chế độ flash Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Tắt dùng lực, Bật dùng lực, Pre-flash, Giảm mắt đỏ, Slow synchronization
Tầm đèn flash (ống wide) 0,2 - 3,5 m
Tầm đèn flash (ống tele) 0,3 - 2,5 m
Phim
Quay video
Độ phân giải video tối đa 640 x 480 pixels
Độ phân giải video 640 x 480 pixels
Tốc độ khung JPEG chuyển động 30 fps
Hỗ trợ định dạng video MPEG1
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS PRO
Khe cắm bộ nhớ 1
Màn hình
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 6,35 cm (2.5")
Độ nét màn hình máy ảnh 123200 pixels
Trường ngắm 100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh Quang học

Cổng giao tiếp
PicBridge
Phiên bản USB 2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Huỳnh quang, Sợi đốt
Chế độ chụp cảnh Bãi biển, Ánh sáng nến, Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Chạng vạng, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh Màu đen&Màu trắng, Sepia
Chế độ xem lại Điện ảnh, Single image, Slide show
Nhiều chế độ burst
Thời gian khởi động 1,3 ms
Zoom phát lại 5x
Hoành đồ
Chỉnh sửa hình ảnh Resizing, Trimming
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha
Máy ảnh hệ thống tập tin DCF 2.0, DPOF 1.1
Điều chỉnh chất lượng ảnh Tương phản, Độ bão hòa màu, Độ nét
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Bạc
Chất liệu Nhôm
Pin
Công nghệ pin Nickel-Metal Hydride (NiMH)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) 340 ảnh chụp
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,5 h
Loại pin NH-AA-DA
Số lượng pin sạc/lần 2
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 91 mm
Độ dày 36,3 mm
Chiều cao 60 mm
Trọng lượng 250 g
Nội dung đóng gói
Dây đeo cổ tay
Kèm dây cáp AV, USB
Bộ sạc pin
Bao gồm pin
Phần mềm tích gộp Picture Package PIXELA ImageMixer USB Driver
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Ngõ ra video AV
Giao diện USB 2.0
Biên độ mở 2,8 - 5,2
Khoảng lấy độ nét của ống kính 38 - 114mm
Hệ thống ống kính Carl Zeiss Vario-Tessar
Đèn flash tích hợp
Tốc độ màn trập 1/8 - 1/2000 giây
Tiêu cự (tương đương ống 35mm) 38 - 114 mm
Loại nguồn năng lượng Pin