Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm)

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : Stylus SX440W
  • Mã sản phẩm : C11CB22302
  • Hạng mục : Máy in ảnh
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 104634
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 01 Apr 2021 09:24:51
  • Short summary description Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm) :

    Epson Stylus SX440W, In phun, 5760 x 1440 DPI, A4 (210 x 297 mm), Màu đen

  • Long summary description Epson Stylus SX440W máy in ảnh In phun 5760 x 1440 DPI A4 (210 x 297 mm) :

    Epson Stylus SX440W. Công nghệ in: In phun, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI. Khổ in tối đa: A4 (210 x 297 mm). Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
Độ phân giải tối đa 5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (10x15 cm) 54 giây
Tính năng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Nước xuất xứ Indonesia
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A4 (210 x 297 mm)
Kích cỡ phong bì 10, C6, DL
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A4, A5, A6, B5, Legal, Thư
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 10x15"
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
PicBridge
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích Thẻ nhớ Memory Stick (MS), microSDHC, microSDXC, miniSD, miniSDHC, MMC, MMC+, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO, MS PRO Duo, MS Pro-HG, MS Pro-HG Duo, SD, SDHC, SDXC
Mức áp suất âm thanh (khi in) 37 dB
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 15 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 3 W

Điện
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Thông số đóng gói
Kèm adapter AC
Hướng dẫn khởi động nhanh
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 375 mm
Chiều sâu của kiện hàng 451 mm
Chiều cao của kiện hàng 195 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,52 kg
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều cao pa-lét 3,9 m
Số lượng mỗi lớp 4 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 40 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều cao pallet (UK) 3,9 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 60 pc(s)
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối Có dây
Khả năng tương thích Mac
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 15 ppm
Chỉ thị điốt phát quang (LED)