location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
Expression
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
Premium
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
XP-7100
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5601988357206
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5601988357206
Hạng mục:
Một thiết bị đa chức năng thực sự là thiết bị tất cả-trong-một; nó là một máy quét và một máy in, và thường thậm chí có cả chức năng fax. Như vậy nó là một máy sao chụp, nhưng có cả chức năng quét và in riêng biệt. Đây là ưu điểm tuyệt vời khi không gian văn phòng của bạn hạn chế. Hơn nữa bạn có thể làm việc nhanh hơn và hiệu quả hơn khi dùng thiết bị có những chức năng đặc biệt thuận tiện này.
Máy In Đa Chức Năng Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 72322
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2021 14:49:50
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Nhà riêng & Văn phòng In phun In màu
  • - 5760 x 1440 DPI
  • - Màu sắc in: Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
  • - A4 32 ppm
  • - Photocopy màu
  • - Apple AirPrint, Epson Connect, Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
  • - In trực tiếp
  • - Cổng USB Wi-Fi Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - 8,2 kg
Thêm>>>
Short summary description Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi:
This short summary of the Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson Expression Premium XP-7100, In phun, In màu, 5760 x 1440 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen

Long summary description Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi:
This is an auto-generated long summary of Epson Expression Premium XP-7100 In phun A4 5760 x 1440 DPI 32 ppm Wi-Fi based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson Expression Premium XP-7100. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 32 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

In
Công nghệ in *
In phun
In *
In màu
In hai mặt *
Yes
Độ phân giải tối đa *
5760 x 1440 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
32 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
32 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng
15,8 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu
11 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng
5,4 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu
4,9 ipm
Tính năng in N-in-1
Yes
Chức năng in N-up
2, 4, 8, 20
In đĩa DVD/CD
Yes
Sao chép
Sao chép *
Photocopy màu
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4)
11 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4)
8,1 cpm
Số bản sao chép tối đa
99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy
25 - 400 phần trăm
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Yes
Scanning
Độ phân giải scan quang học *
1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa
4800 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa
215,9 x 297,18 mm
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét
CIS
Quét đến
Đám mây, Thẻ nhớ flash, Máy tính cá nhân, USB
Độ sâu màu đầu vào
48 bit
Độ sâu màu in
24 bit
Fax
Fax *
No
Tính năng
Số lượng hộp mực in *
5
Màu sắc in *
Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Photo black, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang
ESC P, ESC/P-R
Nước xuất xứ
Indonesia
Hộp mực thay thế
410, 410XL
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào *
2
Tổng công suất đầu vào *
100 tờ
Tổng công suất đầu ra *
30 tờ
Kiểu nhập giấy
Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Yes
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
30 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A4
Loại phương tiện khay giấy *
Giấy in ảnh bóng, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) *
A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9)
B5
Các kích cỡ giấy in không ISO
Executive, Legal, Letter
Kích cỡ phong bì
10, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh
10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh)
3.5x5, 4x6, 5x7, 8x10, 8.5x11
Các kích cỡ phương tiện in không có khung
4x6, 5x7, 8x10, 8.5x11
Định lượng phương tiện khay giấy
0 - 75 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn
Ethernet, USB, LAN không dây
In trực tiếp *
Yes
Cổng USB
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ cáp
10/100/1000Base-T(X)
hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi
802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK
Công nghệ in lưu động
Apple AirPrint, Epson Connect, Epson Email Print, Epson Remote Print, Epson iPrint, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MiniSD, MiniSDHC, SD, SDHC, SDXC
Mức áp suất âm thanh (khi in)
36 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp *
Yes
Kích thước màn hình
10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Yes
Kiểu kiểm soát
Cảm ứng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn
13 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép
16 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng)
8,7 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ)
1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy)
0,4 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1, Windows Vista, Windows XP
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
10 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận
UL60950-1-CAN/CSA-22.2, No. 60950-1, EMI FCC Part 15 subpart B class B, CAN/CSA-CEI/IEC CISPR 22 class B
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
390 mm
Độ dày
339 mm
Chiều cao
191 mm
Trọng lượng
8,2 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
268 mm
Chiều sâu của kiện hàng
482 mm
Chiều cao của kiện hàng
445 mm
Trọng lượng thùng hàng
10,07 g
Số lượng mỗi gói
1 pc(s)
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Yes
Bao gồm dây điện
Yes
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Yes
Phần mềm tích gộp
Epson Easy Photo Print, Epson Print CD, Epson Scan
Các số liệu kích thước
Chiều rộng pa-lét
80 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Chiều cao pa-lét
2,06 m
Số lượng mỗi lớp
2 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
14 pc(s)
Chiều rộng pallet (UK)
100 cm
Chiều dài pallet (UK)
120 cm
Chiều cao pallet (UK)
2,06 m
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK)
4 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK)
28 pc(s)
Các đặc điểm khác
PicBridge
Yes
CD phầm mềm
Yes