location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Epson GT-30000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A3

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Epson Check ‘Epson’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
GT-30000N
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
B11B106031VN
Hạng mục:
Với một máy quét bạn có thể biến mọi tài liệu, tranh và ảnh thành dạng kỹ thuật số.
Máy scan Check ‘Epson’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Epson: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 88933
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:24:54
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Epson GT-30000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A3
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
  • - Scan màu Quét kép
  • - A3
  • - Kích cỡ quét tối đa: 297 x 432 mm Loại cảm biến: CCD
  • - 90 W
Thêm>>>
Short summary description Epson GT-30000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A3:
This short summary of the Epson GT-30000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A3 data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Epson GT-30000N, 297 x 432 mm, 30 giây/trang, Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF, CCD, 100 tờ, A3

Long summary description Epson GT-30000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A3:
This is an auto-generated long summary of Epson GT-30000N Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF A3 based on the first three specs of the first five spec groups.

Epson GT-30000N. Kích cỡ quét tối đa: 297 x 432 mm, Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4): 30 giây/trang. Kiểu quét: Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF. Loại cảm biến: CCD. Dung lượng tiếp tài liệu tự động: 100 tờ. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3, ISO loạt cỡ A (A0...A9): A3, A4, A5, A6

Scanning
Kích cỡ quét tối đa *
297 x 432 mm
Scan màu
Yes
Quét kép *
Yes
Quét phim
Yes
Các cấp độ xám
4096
Tốc độ quét hình phẳng (đen trắng, A4)
30 giây/trang
Thiết kế
Kiểu quét *
Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hiệu suất
Loại cảm biến *
CCD
Dung lượng đầu vào
Dung lượng tiếp tài liệu tự động
100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa *
A3
ISO loạt cỡ A (A0...A9)
A3, A4, A5, A6
Xử lý giấy
Khổ giấy Letter
Yes
Khổ giấy Legal
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng
90 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
12 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
32 MB
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 95, 98, Me, NT4.0, 2000
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
30 kg
Các đặc điểm khác
Mạng lưới sẵn sàng
Yes
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
658 x 488 x 254 mm
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS)
84716070