HP Elite Dragonfly G3 Intel® Core™ i7 i7-1255U Laptop 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xanh lơ

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Elite Dragonfly
  • Tên mẫu : G3
  • Mã sản phẩm : 6Z980PA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196786854255
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 2089
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 12 Mar 2024 11:37:37
  • Short summary description HP Elite Dragonfly G3 Intel® Core™ i7 i7-1255U Laptop 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xanh lơ :

    HP Elite Dragonfly G3, Intel® Core™ i7, 34,3 cm (13.5"), 1920 x 1280 pixels, 16 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

  • Long summary description HP Elite Dragonfly G3 Intel® Core™ i7 i7-1255U Laptop 34,3 cm (13.5") Màn hình cảm ứng WUXGA+ 16 GB LPDDR5-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xanh lơ :

    HP Elite Dragonfly G3. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-1255U. Kích thước màn hình: 34,3 cm (13.5"), Kiểu HD: WUXGA+, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1280 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Slate blue
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng Loại gấp
Định vị thị trường Premium
Năm ra mắt 2022
Nước xuất xứ Trung Quốc
Tên thương hiệu gốc HP
Màn hình
Kích thước màn hình 34,3 cm (13.5")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1280 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD WUXGA+
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Bề mặt hiển thị Phủ bóng
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 1000 cd/m²
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 34,3 cm
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 72 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý i7-1255U
Số lõi bộ xử lý 10
Các luồng của bộ xử lý 12
Tần số turbo tối đa 4,7 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L3
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
ECC
Không ECC (Bộ nhớ không tự sửa lỗi)
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh B&O PLAY
Nhà sản xuất loa Bang & Olufsen
Máy ảnh
Camera trước
Camera riêng tư
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 5.2
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)

Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Bàn phím
Các tính năng đặc biệt của bàn phím Spill-resistant
Thiết bị chỉ điểm Clickpad
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Bàn phím chống nước
Bàn phím full size
Mô hình thiết bị đầu vào HP Premium Keyboard
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Special features
HP Sure View
HP Connection Optimizer
HP Support Assistant
Phân khúc HP Kinh doanh
Pin
Công nghệ pin Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin 6
Công suất pin 68 Wh
Sạc nhanh
Thời gian sạc pin nhanh (50%) 30 min
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS, Khởi động, Người dùng
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 297,4 mm
Độ dày 220,4 mm
Chiều cao 16,4 mm
Trọng lượng 990 g
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 69 mm
Chiều sâu của kiện hàng 449 mm
Chiều cao của kiện hàng 305 mm
Nội dung đóng gói
Kèm theo bàn phím