- Nhãn hiệu : Sony
- Tên mẫu : DSC-U30
- Mã sản phẩm : DSC-U30/H
- Hạng mục : Máy ảnh kỹ thuật số ✚
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 97719
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
-
Short summary description Sony DSC-U30 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 2 MP CCD Màu đen
:
Sony DSC-U30, 2 MP, 1/2.5", CCD, 123 g, Màu đen
-
Long summary description Sony DSC-U30 1/2.5" Máy ảnh nhỏ gọn 2 MP CCD Màu đen
:
Sony DSC-U30. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 2 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.5", Loại cảm biến: CCD. Tiêu cự: 5 - 5 mm. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 2,54 cm (1"). Bộ nhớ trong (RAM): 8 MB. Trọng lượng: 123 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Chất lượng ảnh | |
---|---|
Kích cỡ cảm biến hình ảnh | 1/2.5" |
Loại máy ảnh | Máy ảnh nhỏ gọn |
Megapixel | 2 MP |
Loại cảm biến | CCD |
Độ phân giải ảnh tĩnh | 640 x 480,1280 x 960,1600 x 1200 |
Chụp ảnh chống rung | |
Hỗ trợ định dạng hình ảnh | JPG |
Hệ thống ống kính | |
---|---|
Tiêu cự | 5 - 5 mm |
Lấy nét | |
---|---|
Điều chỉnh lấy nét | Xe ôtô |
Chế độ tự động lấy nét (AF) | Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Single Auto Focus |
Phơi sáng | |
---|---|
Độ nhạy ISO | Xe ôtô |
Kiểu phơi sáng | Xe ôtô |
Đo độ sáng | đo sáng điểm |
Khóa Tự động Phơi sáng (AE) |
Đèn nháy | |
---|---|
Các chế độ flash | Tắt đèn flash, Flash on, Tắt dùng lực, Bật dùng lực, Pre-flash, Giảm mắt đỏ |
Tầm đèn flash (ống tele) | 0,5 - 1,8 m |
Phim | |
---|---|
Quay video | |
Độ phân giải video tối đa | 640 x 480 pixels |
Độ phân giải video | 640 x 480 pixels |
Tốc độ khung JPEG chuyển động | 8,3 fps |
Hỗ trợ định dạng video | MPEG1 |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 8 MB |
Thẻ nhớ tương thích | Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MS PRO |
Khe cắm bộ nhớ | 1 |
Màn hình | |
---|---|
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 2,54 cm (1") |
Độ nét màn hình máy ảnh | 64460 pixels |
Trường ngắm | 100 phần trăm |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Đầu nối USB | Mini-USB B |
Máy ảnh | |
---|---|
Cân bằng trắng | Xe ôtô |
Chế độ chụp cảnh | Chế độ chụp chân dung, Self-portrait, Chạng vạng |
Tự bấm giờ | 10 giây |
Nhiều chế độ burst | |
Thời gian khởi động | 1 ms |
Zoom phát lại | 5x |
Hoành đồ | |
Các ngôn ngữ hiển thị trên màn hình (OSD) | Tiếng Đức, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Bồ Đào Nha |
Máy ảnh hệ thống tập tin | DCF 2.0, DPOF 1.1 |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Chất liệu | Nhôm |
Pin | |
---|---|
Công nghệ pin | Nickel-Metal Hydride (NiMH) |
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA) | 150 ảnh chụp |
Tuổi thọ pin (tối đa) | 1,15 h |
Số lượng pin sạc/lần | 2 |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | 0 - 40 °C |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 85 mm |
Độ dày | 29,7 mm |
Chiều cao | 40,3 mm |
Trọng lượng | 123 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Dây đeo cổ tay | |
Kèm dây cáp | USB |
Bộ sạc pin | |
Bao gồm pin |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Khả năng quay video | |
Biên độ mở | 2,8 - 2,8 |
Đèn flash tích hợp | |
Tiêu cự (tương đương ống 35mm) | 33 - 33 mm |
Loại nguồn năng lượng | Pin |