- Nhãn hiệu : Jabra
- Tên mẫu : Engage 65 Stereo
- Mã sản phẩm : 9559-553-136
- Hạng mục : Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 21992
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 25 Jul 2024 21:31:39
-
Short summary description Jabra Engage 65 Stereo Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen
:
Jabra Engage 65 Stereo, Không dây, 40 - 16000 Hz, Văn phòng/Tổng đài, 57 g, Tai nghe có mic, Màu đen
-
Long summary description Jabra Engage 65 Stereo Tai nghe có mic Không dây Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen
:
Jabra Engage 65 Stereo. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 40 - 16000 Hz. Miền định tuyến không dây: 150 m. Trọng lượng: 57 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Sản Phẩm | Tai nghe có mic |
Phong cách đeo | Đệm đầu |
Cách dùng | Văn phòng/Tổng đài |
Loại tai nghe | Hai tai |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Các phím điều khiển | Tắt tiếng, Âm lượng +, Volume - |
Điều âm | Nút bấm |
Loại bộ điều khiển | On-ear control unit |
Kiểu kiểm soát | Nút bấm |
Cảm biến chuyển động | |
Điện thoại không dây DECT có thể kết nối | |
Phát lại bài nhạc | |
Giọng nói HD | |
Chứng nhận | IC, NOM, NTC, EAC, PSB, ICASA, TELEC, SIRIM, ACMA, NZ Telepermit, UL. Zoom-certified |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Không dây |
Kết nối USB | |
Bluetooth | |
Đáp tuyến tần số (chế độ âm nhạc) | 40 - 16000 Hz |
Đáp tuyến tần số (chế độ đàm thoại) | 150 - 6800 Hz |
Miền định tuyến không dây | 150 m |
Tai nghe | |
---|---|
Nối tai | Supraaural |
Tần số tai nghe | 40 - 16000 Hz |
Độ nhạy tai nghe | 150 dB |
Micrô | |
---|---|
Loại micro | Có cần |
Tần số micrô | 100 - 7300 Hz |
Kiểu điều khiển micrô | Một hướng |
Số lượng micrô | 2 |
Khử tiếng ồn micrô | |
Tắt micrô |
Trạm gốc | |
---|---|
Màu sắc trạm gốc | Màu đen |
Pin | |
---|---|
Vận hành bằng pin | |
Dung lượng pin | 650 mAh |
Thời gian nói chuyện | 13 h |
Hiển thị pin đang sạc | |
Thời gian sạc pin | 1,5 h |
Điện áp pin | 7,5 V |
Thời gian chờ | 52 h |
Điều kiện hoạt động | |
---|---|
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) | -10 - 55 °C |
Tính bền vững | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | CB, CE, Ủy Ban Truyền Thông Liên Bang (FCC) |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 147 mm |
Độ dày | 32 mm |
Chiều cao | 169 mm |
Trọng lượng | 57 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 190 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 147 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 95 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 520 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm adapter AC | |
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Kèm dây cáp | Điện thoại, USB |
Bao gồm đế | |
Phụ kiện đi kèm | Dây đeo cổ |
Chất liệu miếng đệm tai | Giả da |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Điều chỉnh tự động âm lượng | |
Đầu nối RJ-9 | |
Khả năng dùng nhiều bộ điện thoại cầm tay | 4 |
Kiểu/Loại | DECT telephone handset |
Bộ điều chỉnh âm sắc | |
Xử lý Tín hiệu Số (DSP) |