HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt
  • Mã sản phẩm : D3L09A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 8877581232326
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 36485
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 15:27:21
  • Short summary description HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A3, 30 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt :

    HP Color LaserJet Enterprise M750dn, In, In từ cổng USB phía trước; In hai mặt. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 120000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 30 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: CGD. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu be, Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải màu 600 x 600 DPI
Độ phân giải in đen trắng 600 x 600 DPI
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 15 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A3) 15 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10 giây
Watermark printing
In an toàn
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 120000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 2500 - 13000 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 850 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 2350 tờ
Công suất đầu ra tối đa 300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 320 x 470 mm
Loại phương tiện khay giấy Transparencies, Giấy nặng, Card stock, Nhãn, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy dày, Giấy tái chế, Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 470 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật PEAP, EAP-TLS, SNMPv3, WPA2-Enterprise, SSL/TLS, IPSec
Công nghệ in lưu động Mopria Print Service, HP ePrint, Apple AirPrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1024 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 8 GB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,7 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu be, Màu đen
Màn hình hiển thị CGD
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 677,41 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 59,46 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 9,09 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,35 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,35 W
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 27 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững EPEAT Silver, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 544 mm
Độ dày 586 mm
Chiều cao 465 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 766 x 721 x 2288 mm
Trọng lượng 52,4 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 714 mm
Chiều sâu của kiện hàng 730 mm
Chiều cao của kiện hàng 718 mm
Trọng lượng thùng hàng 62,7 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 211,5 g
Số lượng lớp/pallet 3 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 3 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)