DELL P2724DEB 68,6 cm (27") LCD 2560 x 1440 pixels Quad HD

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Tên mẫu : P2724DEB
  • Mã sản phẩm : DELL-P2724DEB
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184657065
  • Hạng mục : Màn Hình Cho Hội Nghị Truyền Hình
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 138251
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Sep 2024 16:46:52
  • EU Energy Label (0.1 MB)
  • Short summary description DELL P2724DEB 68,6 cm (27") LCD 2560 x 1440 pixels Quad HD :

    DELL P2724DEB, 68,6 cm (27"), LCD, 2560 x 1440 pixels, Quad HD, 16:9, IPS

  • Long summary description DELL P2724DEB 68,6 cm (27") LCD 2560 x 1440 pixels Quad HD :

    DELL P2724DEB. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels. Megapixel: 4 MP, Tốc độ khung hình: 60 fps. Công suất định mức RMS: 10 W. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 100 x 100 mm. Phiên bản USB: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến: 90 W

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 68,6 cm (27")
Công nghệ hiển thị LCD
Loại bảng điều khiển IPS
Đèn LED phía sau
Độ phân giải màn hình 2560 x 1440 pixels
Độ sáng màn hình 350 cd/m²
Kiểu HD Quad HD
Màn hình cảm ứng
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Thời gian đáp ứng 8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1000:1
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,2331 x 0,2331 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 68,47 cm
Độ cứng bề mặt 3H
Màn hình chống lóa
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Megapixel 4 MP
Tốc độ khung hình 60 fps
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất định mức RMS 10 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Bạc
Hình dạng màn hình Phẳng
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Chiều rộng mép vát (đáy) 1,72 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh) 7,52 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh) 3,84 cm
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh chiều cao 15 cm
Trục đứng
Góc trục đứng -90 - 90°
Khớp xoay
Khớp khuyên -45 - 45°
Góc nghiêng -5 - 21°
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Cổng DVI
Số lượng cổng DisplayPorts 1
Số lượng cổng USB 6
Phiên bản USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B 1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C 1
Số lượng cổng upstream USB Type B 1
Số lượng cổng upstream USB Type C 1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi 3
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi 1
Giắc cắm micro
Cổng USB
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến 90 W

Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac MacOS
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
HDCP
Phiên bản HDCP 1.4
Điện
Tiêu thụ năng lượng 26 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 210 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng A đến G
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) F
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ 26 kWh
Loại nguồn cấp điện Trong
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị 611,8 mm
Độ dày màn hình hiển thị 59,6 mm
Chiều cao màn hình hiển thị 415,8 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị 5,65 kg
Chiều rộng (với giá đỡ) 611,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 230 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 440,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 8,27 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 11,3 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Bút cảm ứng stylus
Kèm theo bộ nguồn
Kèm dây cáp DisplayPort, USB Type-A đến USB Type-B, USB Type-C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, TCO
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Wi-Fi
Chi tiết kỹ thuật
Các loại giấy chứng nhận phù hợp RoHS
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e) 604
Total carbon emissions, standard deviation (kg of CO2e) 157
Carbon emissions, manufacturing (kg of CO2e) 334
Carbon emissions, logistics (kg of CO2e) 58
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng) 206
Carbon emissions, end-of-life (kg of CO2e) 7
Total carbon emissions, w/o use phase (kg of CO2e) 398
Phiên bản PAIA 1.3.2
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
4 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)