DELL Inspiron 14 Plus 7440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xanh lơ

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Inspiron 14 Plus
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7440
  • Mã sản phẩm : POLARIS_N14_MTLH_2500_2802_AI
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 11049
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 28 Aug 2024 11:12:17
  • Short summary description DELL Inspiron 14 Plus 7440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xanh lơ :

    DELL Inspiron 14 Plus 7440, Intel Core Ultra 7, 35,6 cm (14"), 2880 x 1800 pixels, 16 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

  • Long summary description DELL Inspiron 14 Plus 7440 Intel Core Ultra 7 155H Laptop 35,6 cm (14") 2.8K 16 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 11 Pro Màu xanh lơ :

    DELL Inspiron 14 Plus 7440. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 7, Model vi xử lý: 155H. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: 2.8K, Độ phân giải màn hình: 2880 x 1800 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Arc Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ. Trọng lượng: 1,77 kg

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Tên màu Ice Blue
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 2880 x 1800 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD 2.8K
Loại bảng điều khiển WVA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 300 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,1047 x 0,1047 mm
Mật độ điểm ảnh 243 ppi
Không gian màu RGB sRGB
Gam màu 100 phần trăm
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 35 ms
Tốc độ làm mới tối đa 90 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 1200:1
Hỗ trợ HDR
Công nghệ dải tương phản động mở rộng (HDR) Dolby Vision
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel Core Ultra 7
Thế hệ bộ xử lý Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý 155H
Số lõi bộ xử lý 16
Các luồng của bộ xử lý 22
Tần số turbo tối đa 4,8 GHz
Nhân hiệu suất 6
Nhân hiệu quả 8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất 4,8 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả 3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất 1,4 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả 0,9 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả 700 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý 28 W
Công suất turbo tối đa 115 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU) Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU 1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong LPDDR5x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 6400 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 1 TB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express 4.0
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Loại ổ đĩa quang
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Thẻ nhớ tương thích MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Họ card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board Intel Arc Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3254
Số lượng loa gắn liền 2
Nhà sản xuất loa Waves
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước

Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 2,07 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 2400 Mbit/s
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 2
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
Số lượng cổng Thunderbolt 4 1
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Loại cổng sạc USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Phần mềm dùng thử McAfee 12 Months Business Security,Microsoft Office Trial
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Thời gian sạc pin 3 h
Sạc nhanh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 100 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 5, 9, 15, 20 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB 5 A
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 314 mm
Độ dày 226,6 mm
Chiều cao (phía trước) 1,6 cm
Chiều cao (phía sau) 1,71 cm
Trọng lượng 1,77 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e) 267
Total carbon emissions, standard deviation (kg of CO2e) 49
Carbon emissions, manufacturing (kg of CO2e) 224
Carbon emissions, logistics (kg of CO2e) 12
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng) 29
Carbon emissions, end-of-life (kg of CO2e) 2
Total carbon emissions, w/o use phase (kg of CO2e) 238
Phiên bản PAIA 1.3.2
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều