HP LaserJet 4350dtn Printer 1200 x 1200 DPI

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet 4350dtn Printer
  • Mã sản phẩm : Q5409A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0829160416755
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 74993
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2023 00:59:40
  • Short summary description HP LaserJet 4350dtn Printer 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet 4350dtn Printer, 1200 x 1200 DPI, 52 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet 4350dtn Printer 1200 x 1200 DPI :

    HP LaserJet 4350dtn Printer. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 250000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 52 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 52, 55
Màu sắc
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 52 ppm
Thời gian khởi động 60 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 250000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang PDF 1.3
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 1100 tờ
Tổng công suất đầu ra 300 tờ
Công suất đầu vào tối đa 3100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 800 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 201.5 x 288.5 mm
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 120 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (plain, preprinted, letterhead, prepunched, bond, recycled, color, card stock, rough, cut-sheet, recycled), envelopes, transparencies, labels
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, B5 (JIS), Executive (JIS), 16k (195 x 270mm), envelopes (C5, DL, B5), 76 x 216 to 127 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 200 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) Supported via an HP Jetdirect print server: TCP/IP (IP Direct mode; may require software from the NOS vendor or third party vendor: LPD, FTP, IPP), IPX/SPX, DLC/LLC, AppleTalk, Auto-IP, Apple Rendezvous compatible, NDS, Bindery, NCP, Telnet, SLP, IGMP, BOOTP/DHCP, WINS, SNMP (v 1, 2c, 3), HTTP
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 96 MB
Bộ nhớ trong tối đa 512 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý MIPS 20KC
Tốc độ vi xử lý 460 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 13 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh 160 MB free hard disk space, Mac OS 9.x and Mac OS X v 10.1 and later, CD-ROM drive, USB port or IEEE 1284-B compliant parallel port
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 412 x 1045 x 670 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 800 x 1821 mm
Trọng lượng 32,2 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 418 x 533 x 498 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 37,5 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Print drivers and installation software on CD-ROM (HP PCL 6, HP PCL 5e, PS, PPDs, HP LaserJet Utility, HP LaserJet Toolbox, Macintosh software)
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 244 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Khay giấy bổ sung Optional 500-sheet paper tray (standard on LJ4350tn/dtn/dtnsl), 1500-sheet high-capacity tray
Chất lượng in (màu, chất lượng in thô/phác thảo) 600 DPI
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 1200 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32 °C
Khả năng tương thích Mac
Các cổng vào/ ra 1 x IEEE 1284-B 2 x EIO 1 x USB 2.0
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 76 x 216 - 127 x 356 mm; 148 x 216 - 210 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, Letter, Legal, Executive, B5, A5, envelopes (C5, DL, B5)
Nâng cấp bộ nhớ 0,512 GB

Các đặc điểm khác
Lề in dưới (A4) 5 mm
Lề in bên trái (A4) 5 mm
Lề in bên phải (A4) 5 mm
Lề in phía trên (A4) 5 mm
Các kiểu chữ 80
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 60 - 200 g/m2
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows 2000: 133 MHz processor, 64 MB RAM, CD-ROM drive; Windows XP: 233 MHz processor, 64 MB RAM, CD-ROM drive; Windows Server 2003: 550 MHz processor, 128 MB RAM (standard edition), 220 MB of free hard disk space for Windows, 1 GHz proces
Bộ phận nạp phong bì Yes, 75
Quản lý máy in HP Web Jetadmin, HP LaserJet Utility, HP Embedded Web Server, HP LaserJet Toolbox
Công suất âm thanh phát thải 7.1 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 64 dB
Yêu cầu về nguồn điện 220 - 240 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz); 100 - 127 VAC (+/- 10%), 50/60 Hz (+/- 3 Hz)
Các chức năng in kép Automatic (standard)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 52 ppm
Xử lý giấy Base/n:100-sheet multipurpose tray, 1 x 500-sheet input tray, straight-through paper path, optional: 500-sheet or 1500-sheet tray (up to a maximum of 3,100 sheets), duplexer, 500-sheet stacker, stapler/stacker (up to 15 pages stapler/up to 500-sheet stack
Tương thích điện từ CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2: 2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries t
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 3
Các tính năng của mạng lưới Ethernet, Fast Ethernet, Gigabit Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 1200 x 1200 DPI
Công nghệ không dây IEEE 802.11b
Nâng cấp ổ đĩa Most recent printer drivers and software for all supported operating systems available at http://www.hp.com/support/lj4350; if no access to the Internet, see support flyer that came in printer box
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, A5, Letter, Legal, Executive, B5
Xử lý phương tiện Sheetfed
Công nghệ bộ nhớ Double Data Rate memory technology
Bảng điều khiển Intuitive operation and easy to understand messaging, expanded control panel for context-based problem resolution, 4 x 20 graphical display with help features. Messages can be displayed in 20 languages.
Số lượng tối đa của khay giấy 5
Kích cỡ (khay 2) A4, Letter, Legal, Executive, B5, A5, 148 x 216 - 210 x 356 mm
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2) 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3) 60 - 120 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào 500-sheet or 1500-sheet input tray (up to 5 trays for maximum 3100-sheet input capacity), 75-envelope feeder
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 100-sheet multipurpose tray, two 500-sheet input trays, automatic duplex unit
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 300-sheet output capacity (250-sheet face down, 50-sheet face up)
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 790 W
Độ an toàn Argentina (TUV S Mark-Rs.92/98/Ds.1009/98), Australia (AS/NZ 3260), Canada (cUL-CAN/CSA C22.2 No.60950-00), China (GB4943), Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), German
Mô tả quản lý bảo mật Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication (with 620n and 625n EIO print servers); wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40-/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp Printer firmware and networking firmware can be remotely upgraded
Dịch vụ & hỗ trợ 1 year on-site warranty. Optional HP Care Pack services available.
Các tính năng kỹ thuật CompactFlash support enables added functionality
Phần mềm có thể tải xuống được Microsoft Windows Installer, HP PCL 6, HP PCL 5e, HP PostScript Level 3 emulation, HP Web Jetadmin, Macintosh Installer, Macintosh PostScript, PostScript Printer Description (PPD) files, IBM drivers, Model scripts, OS/2 PCL 5 or PCL 6 printer driver, OS/2 PS printer driver, UNIX model scripts, Linux drivers, HP OpenVMS drivers
Các hệ thống vận hành tương thích OS/2, UNIX, Linux, HP OpenVMS Microsoft Windows 98, Me, NT 4.0, 2000, XP, Server 2003; Apple Mac OS 9.x and later, OS X 10.1 +
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 720,1 x 600,2 x 557 mm (28.4 x 23.6 x 21.9")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1201,4 x 800,1 x 1821,2 mm (47.3 x 31.5 x 71.7")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 243,6 kg (537 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 41,1 cm (16.2")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 65.5 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 57 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 8 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, statement, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) 10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 38 kg (83.7 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) Up to 55 ppm
Kích cỡ 41,9 cm (16.5")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 10 tờ
Trọng lượng phương tiện được khuyến nghị (hai mặt, hệ đo lường Anh) 16 to 32 lb
Mã UNSPSC 43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 720 x 600 x 557 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)