Brother DCP-9040CN La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : DCP-9040CN
  • Mã sản phẩm : DCP-9040CNG1BOM
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 84535
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Brother DCP-9040CN La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm :

    Brother DCP-9040CN, La de, In màu, 2400 x 600 DPI, Photocopy màu, Quét màu, A4

  • Long summary description Brother DCP-9040CN La de A4 2400 x 600 DPI 20 ppm :

    Brother DCP-9040CN. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 20 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 1200 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 16 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 17 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 1200 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 16 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 16 cpm
Thời gian để sao chép lần đầu (màu, thường) 23 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4, 9, 16
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Quét đến E-mail, Tập tin, Hình ảnh, OCR
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Fax
Fax
Tính năng
Máy gửi kỹ thuật số
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 35 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5

Xử lý giấy
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 105g/m2
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Cổng USB
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 576 MB
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Tốc độ vi xử lý 300 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54,5 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 495 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 28 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 95 W
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 32,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 38,6 kg
Các đặc điểm khác
Các tính năng của mạng lưới 10/100 Base-TX
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 432 x 487 x 482 mm
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000 Professional, XP Home Edition, XP Professional (32 & 64 bit ) Mac OS X 10.2.4 or greater Linux
Mô phỏng PCL6, BR-Script 3
Các kiểu phông chữ 66 Scaleable fonts, 12 Bitmap fonts, 13 Barcodes
Đa chức năng Bản sao, Quét
Chức năng tất cả trong một màu Bản sao, In, Quét
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 566 x 614 x 716 mm