- Nhãn hiệu : Epson
- Họ sản phẩm : WorkForce
- Tên mẫu : WF-3530DTWF
- Mã sản phẩm : C11CC32302
- Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 45891
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:32:10
-
Short summary description Epson WorkForce WF-3530DTWF In phun A4 5760 x 1440 DPI 38 ppm Wi-Fi
:
Epson WorkForce WF-3530DTWF, In phun, In màu, 5760 x 1440 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng
-
Long summary description Epson WorkForce WF-3530DTWF In phun A4 5760 x 1440 DPI 38 ppm Wi-Fi
:
Epson WorkForce WF-3530DTWF. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 5760 x 1440 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 38 ppm. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng
Embed the product datasheet into your content
In | |
---|---|
Công nghệ in | In phun |
In | In màu |
In hai mặt | |
Độ phân giải tối đa | 5760 x 1440 DPI |
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) | 38 ppm |
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 38 ppm |
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 7,9 ppm |
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) | 5,7 ppm |
Sao chép | |
---|---|
Copy hai mặt | |
Sao chép | Photocopy màu |
Scanning | |
---|---|
Quét kép | |
Quét (scan) | Quét màu |
Độ phân giải scan quang học | 1200 x 2400 DPI |
Công nghệ quét | CIS |
Fax | |
---|---|
Fax hai mặt | |
Fax | Gửi fax màu |
Bộ nhớ fax | 180 trang |
Tự động quay số gọi lại | |
Quay số fax nhanh, các số tối đa | 100 |
Chế độ sửa lỗi (ECM) |
Tính năng | |
---|---|
Chu trình hoạt động (tối đa) | 12000 số trang/tháng |
Máy gửi kỹ thuật số | |
Số lượng hộp mực in | 4 |
Màu sắc in | Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Công suất đầu vào & đầu ra | |
---|---|
Tổng số lượng khay đầu vào | 2 |
Tổng công suất đầu vào | 500 tờ |
Khay đa năng | |
Dung lượng Khay Đa năng | 1 tờ |
Kiểu nhập giấy | Khay giấy |
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF) | |
Dung lượng tiếp tài liệu tự động | 30 tờ |
Số lượng tối đa khay đầu vào | 2 |
Công suất đầu vào tối đa | 500 tờ |
Xử lý giấy | |
---|---|
Khổ giấy ISO A-series tối đa | A4 |
Khổ in tối đa | 216 x 356 mm |
Loại phương tiện khay giấy | Phong bì, Giấy in ảnh, Giấy trơn |
ISO loạt cỡ A (A0...A9) | A4, A5, A6 |
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) | B5 |
Các kích cỡ giấy in không ISO | Legal |
Kích cỡ phong bì | 10, C4, C6, DL |
Kích cỡ giấy ảnh | 10x15, 13x18 cm |
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) | 4x6, 5x7" |
Xử lý giấy | |
---|---|
Định lượng phương tiện khay giấy | 64 - 95 g/m² |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Giao diện chuẩn | USB 2.0 |
In trực tiếp | |
Cổng USB |
hệ thống mạng | |
---|---|
Wi-Fi | |
Kết nối mạng Ethernet / LAN | |
Chuẩn Wi-Fi | 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n) |
Thuật toán bảo mật | 128-bit WEP, 64-bit WEP, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP |
Hiệu suất | |
---|---|
Đầu đọc thẻ được tích hợp | |
Thẻ nhớ tương thích | MMC, MMC+, SDHC |
Mức áp suất âm thanh (khi in) | 37 dB |
Khả năng tương thích Mac |
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu trắng |
Định vị thị trường | Nhà riêng & Văn phòng |
Màn hình tích hợp | |
Màn hình hiển thị | LCD |
Kích thước màn hình | 6,35 cm (2.5") |
Điện | |
---|---|
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) | 17 W |
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) | 2 W |
Điện áp AC đầu vào | 220 - 240 V |
Tần số AC đầu vào | 50 - 60 Hz |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window | |
Hỗ trợ hệ điều hành Mac |
Tính bền vững | |
---|---|
Chứng chỉ bền vững | NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều rộng | 449 mm |
Độ dày | 427 mm |
Chiều cao | 308 mm |
Trọng lượng | 10,9 kg |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 536 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 514 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 396 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 13,7 kg |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Phần mềm tích gộp | Epson Easy Photo Print Epson Event Manager Epson Fax Utility EpsonNet EasyInstall Presto! Page Manager 9 |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Các tính năng của mạng lưới | Fast Ethernet |
Công nghệ không dây | Wi-Fi |
Các hệ thống vận hành tương thích | Mac OS 10.5.8+ Windows 8 Windows 7 Windows Vista Windows XP Windows XP x64 |
PicBridge | |
Đa chức năng | Bản sao, Fax, In, Quét |
Chức năng tất cả trong một màu | Bản sao, Fax, In, Quét |
Công nghệ kết nối | Có dây & Không dây |
Tiêu chuẩn hệ thống mạng | IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.3, IEEE 802.3u |