HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Pro CP1025nw
  • Mã sản phẩm : CE914A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0885631350904
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 55720
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Dec 2023 12:33:30
  • Short summary description HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Pro CP1025nw, La de, Màu sắc, 600 x 600 DPI, A4, 16 ppm, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description HP LaserJet Pro CP1025nw Màu sắc 600 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    HP LaserJet Pro CP1025nw. Công nghệ in: La de, Màu sắc. Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 15000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 4 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 15,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 27,5 giây
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 15000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 850 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Số lượng hộp mực in 4
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Công suất đầu ra tối đa 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Letter
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 176 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Loại bộ nhớ DRAM
Bộ nhớ Flash 4 MB
Tốc độ vi xử lý 400 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Màn hình hiển thị
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 295 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 8 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ Fedora 11, Fedora 12, Fedora 9, RedHat EL Linux 5.0, RedHat EL Linux 5.1, RedHat EL Linux 5.2, RedHat EL Linux 5.3, SuSE Linux 10.3, SuSE Linux 11, Ubuntu 8.04, Ubuntu 8.10, Ubuntu 9.04, Ubuntu 9.10
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 x64
Bộ xử lý tối thiểu Intel Core
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu 256 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 300 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 95 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 399,6 x 461,1 x 251,5 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2484 mm
Trọng lượng 12,1 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 399,6 x 402,1 x 251,5 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 13,4 kg
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 665,9 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 48 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 600 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 20 - 27 °C
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 10 tờ
Lề in dưới (A4) 4,3 mm
Lề in bên trái (A4) 4,3 mm
Lề in bên phải (A4) 4,3 mm
Lề in phía trên (A4) 4,3 mm
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất) 600 DPI
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 50 tờ
Công suất điốt phát quang (LED)
Điốt phát quang (LED) ở trạng thái chờ
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 498,1 x 298,2 x 387,1 mm (19.6 x 11.7 x 15.2")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1201,4 x 1000,8 x 2484,1 mm (47.3 x 39.4 x 97.8")
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 39,9 cm (15.7")
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) 7,26 kg (16 lbs)
Kích cỡ 39,9 cm (15.7")
Tiêu chuẩn hệ thống mạng IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 498 x 298 x 387 mm