Epson LX-350 máy in kim 240 x 144 DPI 357 cps

  • Nhãn hiệu : Epson
  • Tên mẫu : LX-350
  • Mã sản phẩm : C11CC24031
  • GTIN (EAN/UPC) : 8715946502939
  • Hạng mục : Máy in kim
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 371464
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:09:19
  • Short summary description Epson LX-350 máy in kim 240 x 144 DPI 357 cps :

    Epson LX-350, 357 cps, 240 x 144 DPI, 312 cps, 78 cps, 10,12 cpi, 5 bản sao

  • Long summary description Epson LX-350 máy in kim 240 x 144 DPI 357 cps :

    Epson LX-350. Tốc độ in tối đa: 357 cps, Độ phân giải tối đa: 240 x 144 DPI, Tốc độ in tối đa (nháp): 312 cps. Khổ in tối đa: A4 (210 x 297 mm), Tiếp giấy: Thủ công, Loại phương tiện khay giấy: Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Cuộn. Kích cỡ bộ đệm: 128 KB, Mức áp suất âm thanh (khi in): 53 dB, Ngôn ngữ mô tả trang: Epson ESC/P2. Giao diện chuẩn: Song song, USB 2.0. Đầu in: 9 chân cắm, Hướng in: 2 chiều, Tuổi thọ đầu in: 400 triệu ký tự

Các thông số kỹ thuật
In
Độ phân giải tối đa 240 x 144 DPI
Chiều rộng in tối đa 80
Màu sắc
Tốc độ in tối đa 357 cps
Tốc độ in tối đa (nháp) 312 cps
Tốc độ in tối đa (LQ) 78 cps
Bước ký tự 10, 12 cpi
Số bản sao chép tối đa 5 bản sao
Mã vạch gắn liền Code 128 (A/B/C), Code 39, EAN13, EAN8, Interleaved 2/5, POSTNET, UPC-A, UPC-E
Xử lý giấy
Khổ in tối đa A4 (210 x 297 mm)
Tiếp giấy Thủ công
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Cuộn
Tính năng
Kích cỡ bộ đệm 128 KB
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Ngôn ngữ mô tả trang Epson ESC/P2
Nước xuất xứ Indonesia
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Song song, USB 2.0
Độ bền
Đầu in 9 chân cắm
Hướng in 2 chiều
Tuổi thọ đầu in 400 triệu ký tự
Vòng đời mực in (đen trắng, chế độ draft) 4 triệu ký tự
Thời gian trung bình giữa các sự cố (MTBF) 10000 h
Điện
Tiêu thụ năng lượng 27 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 1,1 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 5 - 35 °C

Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 2000, Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP
Phần mềm tích gộp Epson Status Monitor
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 348 mm
Độ dày 275 mm
Chiều cao 154 mm
Trọng lượng 4,1 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Chiều rộng của kiện hàng 220 mm
Chiều sâu của kiện hàng 425 mm
Chiều cao của kiện hàng 360 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,2 g
Các đặc điểm khác
Công nghệ kết nối Có dây
Công nghệ in Dot matrix
Kim 9
Chi tiết kỹ thuật
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Các số liệu kích thước
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 45 pc(s)
Chiều dài pa-lét 120 cm
Chiều rộng pa-lét 80 cm
Chiều cao pa-lét 2,08 m
Số lượng mỗi lớp 5 pc(s)
Số lượng trên mỗi lớp pallet (UK) 6 pc(s)
Số lượng trên mỗi pallet (UK) 54 pc(s)
Chiều dài pallet (UK) 120 cm
Chiều rộng pallet (UK) 100 cm
Chiều cao pallet (UK) 2,08 m
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
5 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
5 distributor(s)
4 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)