HP LaserJet P1006 Printer 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet P1006 Printer
  • Mã sản phẩm : CB411A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0883585164479
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 251155
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Jul 2023 00:50:40
  • Short summary description HP LaserJet P1006 Printer 600 x 600 DPI A4 :

    HP LaserJet P1006 Printer, La de, 600 x 600 DPI, A4, 16 ppm, In hai mặt

  • Long summary description HP LaserJet P1006 Printer 600 x 600 DPI A4 :

    HP LaserJet P1006 Printer. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 5000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Thời gian khởi động 10 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 9 giây
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 5000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 160 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Công suất đầu vào tối đa 160 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 206 x 344 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì B5, C5, DL
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Các loại phương tiện được hỗ trợ Paper (laser, plain, photo, rough, vellum), envelopes, labels, cardstock, transparencies, postcards
Kích cỡ phương tiện (khay 1) A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 1) 60 - 163 g/m²
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) None
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 8 MB
Bộ nhớ trong tối đa 8 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Model vi xử lý Tensilica at 266 MHz
Tốc độ vi xử lý 266 MHz
Điện
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,6 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ thống tối thiểu cần có cho Macintosh Mac OS X v10.3, 10.4, 10.5, 10.6; PowerPC G3, G4, G5, or Intel Core processor; 128 MB RAM (256 MB recommended); 120 MB free hard disk space; CD-ROM drive; USB port
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 120 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) 0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 80 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3100 m
Nhiệt độ vận hành (T-T) 50 - 90,5 °F
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 347 x 305 x 194 mm
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 1200 x 1000 x 2540 mm
Trọng lượng 4,7 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 347 x 224 x 194 mm
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 6,35 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Host-based
Các số liệu kích thước
Trọng lượng pa-lét 632 kg
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 96 pc(s)
Các đặc điểm khác
Chất lượng in (màu đen, chất lượng bình thường) 400 DPI
Biên độ dao động nhiệt độ khi vận hành (T-T) được khuyến nghị 10 - 32,5 °C
Các cổng vào/ ra 1 USB
Công suất đầu vào cho phong bì (khay chính) 15 tờ
Tùy chỉnh kích cỡ của của các phương tiện truyền thông 147 x 211 mm - 216 x 356 mm
Kích cỡ phương tiện tiêu chuẩn A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5)

Các đặc điểm khác
Lề in dưới (A4) 4 mm
Lề in bên trái (A4) 4 mm
Lề in bên phải (A4) 4 mm
Lề in phía trên (A4) 4 mm
Các kiểu chữ None
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy 150-sheet tray: 60 to 163 gm; 10-sheet input tray: 60 to 163 gm
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì 15 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống Microsoft Windows Vista: 1 GHz processor, 512 MB RAM (check User’s Guide for minimum hard drive space); Windows XP Home, XP Professional, 2000: 128 MB RAM, 120 MB free hard disk space; CD-ROM drive, USB port
Bộ phận nạp phong bì
Quản lý máy in HP Status and Alerts, HP Usage tracking
Công suất âm thanh phát thải 6.3 B(A)
Phát thải áp suất âm thanh 50,6 dB
Yêu cầu về nguồn điện 110 - 127 VAC (+/- 10%), 60 Hz (+/- 2 Hz), 7 amp; 220 to 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 2 Hz), 4.0 amp
Các chức năng in kép Manual (driver support provided)
Chu trình hoạt động khổ giấy thư (tối đa) 5000 số trang/tháng
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4) 16 ppm
Tương thích điện từ CISPR 22: 2005/EN 55022: 2006 Class B, EN 61000-3-2: 2000 +A2, EN 61000-3-3: 1995+A1, EN 55024: 1998+A1 +A2, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B (USA), ICES-003, Issue 4, (Canada), GB9254-1998, EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe), other EMC approvals as required by individual countries
Các khay đầu vào tiêu chuẩn 1
Các tính năng của mạng lưới None
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 600 DPI
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency) 100 tờ
Nâng cấp ổ đĩa Latest drivers available from http://
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép A4, A5, A6, B5, B6
Xử lý phương tiện Sheetfed
Bảng điều khiển 2 lights (Attention, Ready)
Số lượng tối đa của khay giấy 1 plus 10-sheet priority input slot
Kích cỡ (khay 2) A4, A5, A6, B5, postcards, envelopes (C5, DL, B5); 76 x 127 to 216 x 356 mm
Trọng lượng phương tiện (khay 2) 150-sheet tray: 60 to 163 gm; 10-sheet input tray: 60 to 163 gm
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào 10-sheet priority feed slot, 150-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra 100-sheet face-down bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động) 335 W
Độ an toàn IEC 60950-1 (International), EN 60950-1 +A11 (EU), IEC 60825-1+A1+A2, UL/cUL Listed (US/Canada), GS License (Europe), EN 60825-1+A1+A2 Class 1, 21 CFR Ch. 1/SubCh. J & Laser Notice#50 (July 26th 2001) (Class 1 Laser/LED Device) GB4943-2001, Low Voltage Directive 2006/95/EC with CE Marking (Europe). Other safety approvals as required by individual countries
Mô tả quản lý bảo mật None
Phần mềm có thể tải xuống được Host-based
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, XP Professional x64, Server 2003 (32/64 bit); Windows Vista; Mac OS X v10.3.9, v10.4 +
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 400,1 x 249,9 x 297,9 mm (15.8 x 9.84 x 11.7")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 1201,4 x 1000,8 x 2540 mm (47.3 x 39.4 x 100")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 630,5 kg (1390 lbs)
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu) 34,7 cm (13.7")
Trọng lượng (hệ đo lường Anh) 4,67 kg (10.3 lbs)
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan) 50.6 dB(A)
Đóng gáy kép
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng) 9 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng) 8,5 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ) 8,5 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh) Letter, legal, executive, postcards, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh) Up to 10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) 6,35 kg (14 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư) 17 ppm
Kích cỡ 34,7 cm (13.7")
Công suất đầu vào tiêu chuẩn cho phong bì 15 tờ
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) Inaudible
Bộ cảm biến giấy tự động
Công suất đầu vào tối đa (khay 1) 150 tờ
Loại kết nối SureSupply Direct and Network
SureSupply được hỗ trợ
Số tiêu thụ điện điển hình (TEC) 0.793 kWh/Week
Mã UNSPSC 43212105
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 400 x 250 x 300 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)