HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng MFP M725dn, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet Enterprise
  • Tên mẫu : Máy in đa chức năng HP LaserJet Enterprise MFP M725dn, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt
  • Mã sản phẩm : CF066A
  • GTIN (EAN/UPC) : 0887111016829
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 642661
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 20 Aug 2024 00:01:58
  • CE Marking (0.5 MB)
  • Long product name HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng MFP M725dn, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP LaserJet Enterprise MFP M725dn

  • HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng MFP M725dn, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    A3 support
    Only the power you need
    Help save energy with HP Auto-On/Auto-Off Technology.
    Prints in a flash, savings that last
    Print right away with Instant-on Technology.
    On-the-go printing with HP ePrint
    Print photos, documents, and more when you're on the go, using HP ePrint.
    Unleash your printing
    Print wirelessly from your mobile device without a Wi-Fi code or password.
    Scan in Color
    Scan to email
    Save time by sending scanned documents or photos directly from your printer to email recipients.
    Scan to network
    Have an instant digital copy of anything you scan stored on your network server.
    Scan to cloud
    Scan to archive
    Ethernet (printer)
    Add this device to your office Ethernet network to share with your workgroup.
    Wireless

  • Short summary description HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng MFP M725dn, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng MFP M725dn, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt, La de, In mono, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng MFP M725dn, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt :

    HP LaserJet Enterprise Máy in đa chức năng MFP M725dn, In, sao chép, quét, ADF 100 trang; In từ cổng USB phía trước; Chụp quét sang email/PDF; In hai mặt. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Video

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

This browser does not support the video element.

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 41 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 20 ppm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 28 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Lề in (trên, dưới, phải, trái) 2 mm
In tiết kiệm
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 41 cpm
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng Auto fit
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 420 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, Network folder, USB, Fax
Tốc độ quét (màu) 30 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 50 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPEG, MTIFF, TIFF
Các định dạng văn bản PDF, XPS
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 5000 - 20000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Phông chữ máy in PostScript, Scalable, TrueType, Windows
Số lượng phông chữ máy in 105
Nhiều công nghệ trong một
Các tính năng tùy chọn Fax
Nước xuất xứ Trung Quốc, Mexico, Hà Lan
Phân khúc HP Kinh doanh
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 600 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy, In từng tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 100 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 4600 tờ
Công suất đầu ra tối đa 250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 308 x 465.9 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Nhãn, Tiêu đề, Giấy trơn, Giấy tái chế, Giấy thô ráp, Giấy dày, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76,2 - 312 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 469,9 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 199 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
Kết nối tùy chọn LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Thuật toán bảo mật EAP-TLS, IPSec, PEAP, SNMPv3, SSL/TLS, WPA2-Enterprise
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) AutoIP, SLP, Telnet, IGMPv2, BOOTP/DHCP, WINS, IP Direct Mode, WS Print
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) DHCPv6, MLDv1, ICMPv6
Chức năng bảo vệ AES 256-bit
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Khe cắm bộ nhớ 1
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 1024 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 52 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,8 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 890 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 39 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 890 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 890 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 39 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 6,5 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,653 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Special features
HP Auto-On/Auto-Off
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows Vista, Windows 7, Windows XP, Windows 8
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.6 Snow Leopard
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2012, Windows Server 2003, Windows Server 2008
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Linux, Novell
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 / EN 55022:2010 (Class A); EN 61000-3-2 :2006 +A1:2009 +A2:2009; EN 61000-3-3 :2008; EN 55024:1998+A1+A2; FCC Title 47 CFR, Part 15 Class A(USA); ICES-003, Issue 4 (Canada); EMC Directive 2004/108/EC with CE Marking (Europe); other EMC approvals as required by individual countries
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, EPEAT Silver
Không chứa Thủy ngân
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 614 mm
Độ dày 649 mm
Chiều cao 609 mm
Trọng lượng 54,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 760 mm
Chiều sâu của kiện hàng 745 mm
Chiều cao của kiện hàng 832 mm
Trọng lượng thùng hàng 68,6 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp Windows Installer, HP PCL 6 discrete driver, Mac SW Link to Web, [Postscript emulation driver & Installer on Web], Note: No Mac SW inbox
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Trọng lượng pa-lét 68,6 g
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 30 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 760 x 745 x 832 mm
Quản lý máy in HP Web Jetadmin, HP Utility (Mac)
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị Windows 10, Windows 8, Windows 7, Windows Vista, Windows XP (SP2+), Windows Server 2003 (SP1+), Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012 (64-bit); 200 MB available hard disk space; operating system compatible hardware system requirements, see http://www.micr
Công suất âm thanh phát thải (chế độ sẵn sàng) 50 dB
Áp suất âm thanh phát thải cho người ngoài (chế độ sẵn sàng) 36 dB
Đa chức năng Bản sao, In, Quét
Chức năng tất cả trong một màu
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)