HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Officejet
  • Tên mẫu : 6100 ePrinter - H611a
  • Mã sản phẩm : CB863A#BHC?EXPAND
  • Hạng mục : Máy in phun
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 163813
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Officejet 6100 ePrinter - H611a, Màu sắc, 4, 4800 x 1200 DPI, A4, 12000 số trang/tháng, 16 ppm

  • Long summary description HP Officejet 6100 ePrinter - H611a máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    HP Officejet 6100 ePrinter - H611a. Màu sắc, Số lượng hộp mực in: 4, Chu trình hoạt động (tối đa): 12000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 16 ppm. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 3
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Màu sắc
Chu trình hoạt động (tối đa) 12000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
In
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 16 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 9 ppm
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất) 600 x 1200 DPI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 75 tờ
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 75 tờ
Xử lý giấy
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Giấy in ảnh, Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Kích cỡ phong bì C5, C6, DL
Cổng giao tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 16 MB

Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 16 MB
Phát thải áp suất âm thanh 62 dB
Tốc độ vi xử lý 500 MHz
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 28,67 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,35 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 3,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước tối đa (Rộng x Dày x Cao) 468 x 530 x 179 mm
Chiều rộng 468 mm
Độ dày 388 mm
Chiều cao 179 mm
Trọng lượng 4,8 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng 7,8 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ in In phun
Công suất đầu vào tối đa dành cho loại giấy in ảnh 10 x 15 cm 60 tờ
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) 505 x 240 x 348 mm