Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : Pro901
  • Mã sản phẩm : 90T9136
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 40918
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Jul 2021 14:49:46
  • Short summary description Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Lexmark Pro901, In phun nhiệt, In màu, 4800 x 1200 DPI, Photocopy màu, A4, Màu đen

  • Long summary description Lexmark Pro901 In phun nhiệt A4 4800 x 1200 DPI Wi-Fi :

    Lexmark Pro901. Công nghệ in: In phun nhiệt, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy màu. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 4800 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun nhiệt
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (màu đen, chất lượng in thô/phác thảo, A4/US Letter) 33 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng nháp, A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 10 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 6 ipm
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Tốc độ sao chép (màu, bản nháp, A4) 21 cpm
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 4800 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 356 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS
Fax
Fax Fax mono
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 200 - 930 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Nước xuất xứ Trung Quốc
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 150 tờ
Công suất đầu ra tối đa 50 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Banner, Card stock, Phong bì, Giấy nặng, In hình trên áo phông bằng ép nhiệt, Nhãn, Giấy matt, không bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A2, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO 2L, A2 baronial, Chokei 3, Chokei 4, Chokei 40, Executive, Hagaki card, Phiếu mục lục, Kakugata 3, Kakugata 4, Kakugata 5, Kakugata 6, L, Letter
Kích cỡ phong bì 6 3/4, 7 3/4, 9, 10, B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15, 13x18 cm
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 4x6, 4x8, 5x7
Các kích cỡ phương tiện in không có khung 2L, 4x6, 4x8, 5x7, 10x15, 13x18, A4, A5, A6, B5, Hagaki card, L, Legal, Thư
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
Cổng USB
hệ thống mạng
Wi-Fi

hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Thẻ nhớ tương thích MMC, MS Duo, MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), MiniSD, SD, xD
Mức áp suất âm thanh (khi in) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 52 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 47 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Kích thước màn hình 10,9 cm (4.3")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 21 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi sao chép 13 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi quét 11 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 8 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 16 - 32 °C
Chứng nhận
Chứng nhận Energy Star, CSA, c-UL-us, ICES Class B, Executive Order 132221, CE Class B, CB IEC 60950 IEC 60825-1, GS (TÜV), SEMKO, C-tick mark Class B, V85, CCC Class B, BSMI Class B, METI(PSE), VCCI Class B, FCC Class B, UL 60950 3rd Edition, CCIB
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 465 mm
Độ dày 392 mm
Chiều cao 250 mm
Trọng lượng 9,27 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 542 mm
Chiều sâu của kiện hàng 330 mm
Chiều cao của kiện hàng 486 mm
Trọng lượng thùng hàng 12,1 kg
Các đặc điểm khác
PicBridge