HP LaserJet Enterprise 500 color Managed M575dnm - MPS La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : Enterprise 500 color Managed M575dnm - MPS
  • Mã sản phẩm : L3U46A-MPS
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 204653
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description HP LaserJet Enterprise 500 color Managed M575dnm - MPS La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    HP LaserJet Enterprise 500 color Managed M575dnm - MPS, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A4, In trực tiếp, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description HP LaserJet Enterprise 500 color Managed M575dnm - MPS La de A4 1200 x 1200 DPI 30 ppm :

    HP LaserJet Enterprise 500 color Managed M575dnm - MPS. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 30 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 30 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 30 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 10,5 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 200 phần trăm
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa Legal (216 x 356)
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CCD
Quét đến E-mail, Fax, Tập tin, FTP
Tốc độ quét (màu) 32 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 32 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Fax
Fax
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 75000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PDF 1.4, PostScript 3
Nhiều công nghệ trong một
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 350 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy thô (bond), Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy trơn, Trước khi in, Giấy tái chế, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Oficio, Statement
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 3
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 1536 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 1536 MB
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Khả năng tương thích Mac
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 20,3 cm (8")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 655 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 11,3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,3 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 663 mm
Độ dày 555 mm
Chiều cao 585 mm
Trọng lượng 46,5 kg