Brother HL-L6300DWT máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-L6300DWT
  • Mã sản phẩm : HL-L6300DWT
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 155992
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:40:27
  • Short summary description Brother HL-L6300DWT máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L6300DWT, La de, 1200 x 1200 DPI, A4, 46 ppm, In hai mặt, Mạng lưới sẵn sàng

  • Long summary description Brother HL-L6300DWT máy in laser 1200 x 1200 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-L6300DWT. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 125000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 46 ppm, In hai mặt. Màn hình hiển thị: LCD. Mạng lưới sẵn sàng, Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 46 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Thời gian khởi động 4,7 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,5 giây
In an toàn
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 125000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 7500 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, Epson FX, IBM ProPrinter, Microsoft XPS, PCL 6, PDF 1.7
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 520 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 520 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 2
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Phong bì
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Legal
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 200 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, NFC, USB 2.0, LAN không dây
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, IPSEC, SMTP-AUTH, SNMP, SSL/TLS, WPA-PSK, WPA2-PSK
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) SMTP-AUTH, SSL/TLS (IPPS, HTTPS, SMTP), SNMP v3802.1x (EAP-MD5, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS), Kerberos, IPSec > ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/ LPD, custom Raw Port/Port9100, IPP/IPPS, FTP server, TELNET server, HTTP/HTTPS server, TFTP client en server, SMTP client, SNMPv1/v2c/ v3, ICMP, web services (printen), CIFS client, SNTP client, LDAP

hệ thống mạng
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, custom raw port/ Port9100, IPP/IPPS, FTP server, TELNET server, HTTP/HTTPS server, TFTP client en server, SMTP client, SNMPv1/v2c, ICMPv6, web services (print), CIFS client, SNTP client, LDAP
Quản lý dựa trên mạng
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM Cortex
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 54 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 35 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Chứng nhận Nordic Swan, GS Mark
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 740 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 32 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 1,6 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,4 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 2,162 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 400 mm
Độ dày 396 mm
Chiều cao 420 mm
Trọng lượng 17,1 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 662 mm
Chiều sâu của kiện hàng 522 mm
Chiều cao của kiện hàng 752 mm
Trọng lượng thùng hàng 25,3 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Thủ công
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)