Brother MFC-J6935DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : MFC-J6935DW
  • Mã sản phẩm : MFC-J6935DW
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766763134
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 235980
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 17:21:46
  • Short summary description Brother MFC-J6935DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-J6935DW, In phun, In màu, 1200 x 4800 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xám, Màu trắng

  • Long summary description Brother MFC-J6935DW multifunction printer In phun A3 1200 x 4800 DPI 35 ppm Wi-Fi :

    Brother MFC-J6935DW. Công nghệ in: In phun, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 4800 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 27 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 2400 DPI. Fax: Gửi fax màu. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in In phun
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 4800 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 35 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 27 ppm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) đen trắng 22 ipm
Tốc độ in (ISO/IEC 24734) màu 20 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) đen trắng 12 ipm
Tốc độ in kép (ISO/IEC 24734) màu 11 ipm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 5,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 6 giây
Tính năng In poster
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 12 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 9 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photo thẻ căn cước
Tính năng Điều chỉnh hình nền
Sao chép tự do máy tính cá nhân
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 2400 DPI
Độ phân giải quét tối đa 19200 x 19200 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Kiểu quét Máy quét hình phẳng
Công nghệ quét Dual CIS
Quét đến Đám mây, E-mail, FTP, Tập tin, Hình ảnh, OCR, USB
Tốc độ quét (màu) 18 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 18 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 36 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 36 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Độ sâu màu đầu vào 48 bit
Độ sâu màu in 24 bit
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Gửi fax màu
Độ phân giải fax (trắng đen) 203 x 98 DPI
Độ phân giải fax (màu) 203 x 196 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 200 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 100
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 250 các địa điểm
Chế độ sửa lỗi (ECM)
Truy cập fax kép
Hiển thị tên người gọi đến
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 30000 số trang/tháng
Số lượng hộp mực in 4
Ngôn ngữ mô tả trang BR-Script 3, Microsoft XPS, PCL 6, PDF 1.7, XPS
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 2
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Kiểu nhập giấy Khay giấy
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 500 tờ

Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 279 x 432 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy phủ bóng, Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
Các kiểu in giấy của khay giấy đa chức năng Giấy in ảnh bóng, Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5
Kích cỡ phong bì 10, C5, DL, Monarch
Các kích cỡ giấy ảnh (hệ đo lường Anh) 3.5x5, 4x6, 5x7, 5x8, 9x13, 10x15, 13x18, 13x20
Các kích cỡ phương tiện in không có khung A3, A4, Ledger, Thư
Định lượng phương tiện khay giấy 0 - 80 g/m²
Trọng lượng trung bình của khay giấy (hệ đo lường Anh) 7,71 - 26,3 kg (17 - 58 lbs)
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 0 - 80 g/m²
Khối lượng khay in giấy Đa Năng (hệ đo lường Anh) 7,71 - 26,3 kg (17 - 58 lbs)
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0, LAN không dây
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, 802.1x RADIUS, APOP, EAP-FAST, EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, HTTPS, IPPS, PEAP, SMTP-AUTH, SNMP, SSID, SSL/TLS, WPA-AES, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2-AES, WPA2-PSK, WPA2-TKIP
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA (Auto IP), WINS/NetBIOS Name Resolution, DNS Resolver, mDNS, LLMNR Responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client and Server, SNMPv1/v2c, TFTP server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print/Scan), CIFS Client, SNTP Client, POP3, IMAP4, HTTP Server
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) (Turned off as defalut) NDP, RA, mDNS, LLMNR Responder, DNS Resolver, LPR/LPD, Custom Raw Port/Port9100, IPP, FTP Client/Server, SNMPv1/v2, TFTP server, Web Services (Print/Scan), SMTP Client, POP3, CIFS Client, SNTP Client, IMAP4, ICMPv6, HTTP Server
Giao thức thư điện tử APOP, IMAP4, POP3, SMTP
Dịch vụ trực tuyến được hỗ trợ Vỏ hộp, Dropbox, Evernote, Facebook, Flickr, Google Drive, OneDrive, OneNote
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Brother iPrint & Scan, Google Cloud Print, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 512 MB
Tốc độ vi xử lý 576 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xám, Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LCD
Kích thước màn hình 9,4 cm (3.7")
Màn hình cảm ứng
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 29 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 6,5 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,7 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,04 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 120 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.0 Cheetah, Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 35 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 575 mm
Độ dày 477 mm
Chiều cao 375 mm
Trọng lượng 23,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 681 mm
Chiều sâu của kiện hàng 568 mm
Chiều cao của kiện hàng 500 mm
Trọng lượng thùng hàng 28,4 kg
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp Brother Control Center 4 Nuance PaperPort 14 Brother Control Center 2
Các đặc điểm khác
Mức độ ồn 50 dB
In hai mặt
Các lựa chọn
Sản phẩm: MFC 3240C
Mã sản phẩm: MFC-3240C
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)