Acer Aspire 5672WLMi Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB AMD Mobility Radeon X1400 Windows XP Home Edition

  • Nhãn hiệu : Acer
  • Họ sản phẩm : Aspire
  • Tên mẫu : Aspire 5672WLMi
  • Mã sản phẩm : LX.AA705.155
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 216429
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Acer Aspire 5672WLMi Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB AMD Mobility Radeon X1400 Windows XP Home Edition :

    Acer Aspire 5672WLMi, Intel® Core™ Duo, 1,66 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 1 GB, 100 GB

  • Long summary description Acer Aspire 5672WLMi Intel® Core™ Duo 39,1 cm (15.4") 1 GB DDR2-SDRAM 100 GB AMD Mobility Radeon X1400 Windows XP Home Edition :

    Acer Aspire 5672WLMi. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Tốc độ bộ xử lý: 1,66 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X1400. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows XP Home Edition. Trọng lượng: 2,95 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Đáp ứng hiển thị tăng/giảm 16 ms
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ Duo
Tốc độ bộ xử lý 1,66 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 100 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X1400
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,128 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Sound Blaster Pro & MS Sound compatible
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Ethernet/Fast Ethernet/Gigabit Ethernet
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 4
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Số lượng khe cắm CardBus PCMCIA 1

Cổng giao tiếp
Loại khe cắm CardBus PCMCIA Loại II
Khe cắm SmartCard
Các cổng vào/ ra 1 x ExpressCard/34
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Số lượng cổng chuỗi 2
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 945PM Express
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím 12
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows XP Home Edition
Phần mềm tích gộp -Acer Empowering Technology (eDataSecurity Management / eLock Management / ePerformance Management / eRecovery Management / eSettings Management / eNet Management / ePower Management / ePresentation Management) -AcerGridVista -Acer Launch manager -Acer Arcade -Norton AntiVirus -Adobe Acrobat Reader -CyberLink PowerDVD -NTI CD Maker
Pin
Số lượng cell pin 8
Dung lượng pin 4800 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 3,5 h
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 364 mm
Độ dày 275 mm
Chiều cao 36 mm
Trọng lượng 2,95 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/IEEE 802.11b/IEEE 802.11g
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 364 x 275 x 36 mm
Màn hình hiển thị LCD
Wake-on-Ring sẵn sàng
Cổng đầu vào TV
Wake-on-LAN sẵn sàng
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại modem ITU V.92