Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional

  • Nhãn hiệu : Fujitsu
  • Họ sản phẩm : ESPRIMO Mobile V Series
  • Tên mẫu : ESPRIMO Mobile V6555
  • Mã sản phẩm : VFY:V6555MRAH1NX
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 156688
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional :

    Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555, Intel® Core™2 Duo, 2,1 GHz, 39,1 cm (15.4"), 1280 x 800 pixels, 2 GB, 250 GB

  • Long summary description Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555 Intel® Core™2 Duo T6570 39,1 cm (15.4") 2 GB DDR2-SDRAM 250 GB NVIDIA GeForce 8200M G Windows 7 Professional :

    Fujitsu ESPRIMO Mobile V Series ESPRIMO Mobile V6555. Họ bộ xử lý: Intel® Core™2 Duo, Model vi xử lý: T6570, Tốc độ bộ xử lý: 2,1 GHz. Kích thước màn hình: 39,1 cm (15.4"), Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 pixels. Bộ nhớ trong: 2 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 250 GB, Loại ổ đĩa quang: DVD Super Multi. Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce 8200M G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 7 Professional. Trọng lượng: 2,7 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 39,1 cm (15.4")
Độ phân giải màn hình 1280 x 800 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™2 Duo
Model vi xử lý T6570
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 2,1 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 478
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 45 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit, 64-bit
Tên mã bộ vi xử lý Penryn
Phát hiện lỗi FSB Parity
Công suất thoát nhiệt TDP 35 W
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 410 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 107 mm²
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 2 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 800 MHz
Bố cục bộ nhớ 1 x 2 GB
Bộ nhớ trong tối đa 4 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 250 GB
Dung lượng ổ đĩa cứng 250 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Loại ổ đĩa quang DVD Super Multi
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời NVIDIA GeForce 8200M G
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 1,535 GB
Độ phân giải tối đa 1920 x 1440 pixels
Máy ảnh
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Gigabit Ethernet
Bluetooth
Phiên bản Bluetooth 2.1+EDR
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 3
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Khe cắm ExpressCard
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Đầu ra tivi
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ NVIDIA MCP79MVL
Bàn phím
Độ nhấn phím 2,5 mm
Khoảng cách giữa các phím trên bàn phím 1,9 cm
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Số phím của bàn phím 85
Phần mềm
Hệ thống vận hành tùy chọn được cung ứng Windows XP Professional
Các trình điều khiển bao gồm
Phần mềm cài đặt trước Adobe Acrobat Reader, EasyGuide, Norton Internet Security, Nero 8 Essentials S
Phần mềm dùng thử Norton Internet Security
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 7 Professional

Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 42841
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 6
Dung lượng pin 4400 mAh
Tuổi thọ pin (tối đa) 2,5 h
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Bảo vệ bằng mặt khẩu BIOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 85 phần trăm
Chứng nhận
Chứng nhận CB, CE!, CE, RoHS
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 360 mm
Độ dày 260 mm
Chiều cao (phía trước) 2,2 cm
Chiều cao (phía sau) 3,7 cm
Trọng lượng 2,7 kg
Phim
Các tính năng của card video DirectX 10, DualView
Các đặc điểm khác
Cổng kết nối hồng ngoại
Kiểu/Loại Máy tính cá nhân
Tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp PXE
Cổng đầu vào TV
Các hệ thống vận hành tương thích Microsoft Windows Vista Business/Vista Home Basic/Home Premium/Windows 7 Home Basic/Windows 7 Home Premium
Modem nội bộ