Lexmark E250D 600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : Lexmark
  • Tên mẫu : E250D
  • Mã sản phẩm : 33S0101
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 55023
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 21 Oct 2022 10:14:32
  • Short summary description Lexmark E250D 600 x 600 DPI A4 :

    Lexmark E250D, La de, 600 x 600 DPI, A4, 28 ppm, In hai mặt

  • Long summary description Lexmark E250D 600 x 600 DPI A4 :

    Lexmark E250D. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1. Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 28 ppm, In hai mặt

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 28 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 7,5 giây
Tính năng
Số lượng hộp mực in 1
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 150 tờ
Công suất đầu vào tối đa 800 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Phong bì, Nhãn, Giấy trơn, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Letter, Statement, Legal
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5
Kích cỡ phong bì 7 3/4, 9, 10, B5, C5, DL
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng

Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ nhớ trong tối đa 96 MB
Tốc độ vi xử lý 366 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 20 dB
Thiết kế
Chứng nhận FCC Class B, UL 60950-1 3rd Edition, U.S. FDA, IEC 320-1,CSA, ICES Class B, Energy Star, CE Class B, CB IEC 60950-1
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 11,4 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 396 x 359 x 259,5 mm
Các đặc điểm khác
Khả năng tương thích Mac
Các hệ thống vận hành tương thích Windows 2000 Windows NT (4.00/4.00 Server) Windows Me Windows XP Windows Server 2003 Windows 98 2nd Edition Windows XP x64 Windows Server 2003 running Terminal Services Windows 2000 Server running Terminal Services Windows Server 2003 x64 Windows Vista Windows 7
Mô phỏng PCL 5e, PCL 6
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) 11938 x 10922 x 9601,2 mm (470 x 430 x 378")