- Nhãn hiệu : Jabra
- Tên mẫu : GN9350
- Mã sản phẩm : 9356-607-502
- GTIN (EAN/UPC) : 5706991007367
- Hạng mục : Tai Nghe & Bộ Tai Nghe Kèm Micrô
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 44768
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 11 Mar 2024 09:14:46
-
Short summary description Jabra GN9350 Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen, Bạc
:
Jabra GN9350, Không dây, 200 - 6800 Hz, Văn phòng/Tổng đài, 26 g, Tai nghe có mic, Màu đen, Bạc
-
Long summary description Jabra GN9350 Tai nghe có mic Không dây Đai cổ, Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu Văn phòng/Tổng đài Bluetooth Màu đen, Bạc
:
Jabra GN9350. Sản Phẩm: Tai nghe có mic. Công nghệ kết nối: Không dây, Bluetooth. Cách dùng: Văn phòng/Tổng đài. Tần số tai nghe: 200 - 6800 Hz. Miền định tuyến không dây: 120 m. Trọng lượng: 26 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc
Embed the product datasheet into your content
Hiệu suất | |
---|---|
Sản Phẩm | Tai nghe có mic |
Phong cách đeo | Đai cổ, Kiểu đeo móc lên vành tài, Đệm đầu |
Cách dùng | Văn phòng/Tổng đài |
Loại tai nghe | Chỉ dùng một kênh âm thanh |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen, Bạc |
Điện thoại không dây DECT có thể kết nối | |
Chứng nhận | TT4 |
Cổng giao tiếp | |
---|---|
Công nghệ kết nối | Không dây |
Kết nối USB | |
Bluetooth | |
Miền định tuyến không dây | 120 m |
Tai nghe | |
---|---|
Tần số tai nghe | 200 - 6800 Hz |
Micrô | |
---|---|
Loại micro | Có cần |
Khử tiếng ồn micrô | |
Tắt micrô |
Pin | |
---|---|
Pin có thể sạc được | |
Thời gian nói chuyện | 9 h |
Hiển thị pin đang sạc | |
Thời gian sạc pin | 3 h |
Pin | |
---|---|
Thời gian chờ | 43 h |
Các yêu cầu dành cho hệ thống | |
---|---|
Hỗ trợ hệ điều hành Window |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 26 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Kèm adapter AC | |
Hướng dẫn khởi động nhanh | |
Bao gồm đế | |
Chất liệu miếng đệm tai | Giả da |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Tai nghe earhook có thể tháo rời | |
Quai đeo đầu có thể tháo rời |
Đặc điểm nhà cung cấp | |
---|---|
Thời gian sạc | 180 min |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Khả năng tương thích | Telephone |
Khả năng dùng nhiều bộ điện thoại cầm tay | 4 |
Kiểu/Loại | DECT telephone handset |
Bộ điều chỉnh âm sắc | |
Chỉ thị báo sạc pin | |
Tần số vận hành | 1800 MHz |
Xử lý Tín hiệu Số (DSP) |