KYOCERA ECOSYS FS-1320MFP La de A4 1800 x 600 DPI 20 ppm

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Họ sản phẩm : ECOSYS
  • Tên mẫu : FS-1320MFP
  • Mã sản phẩm : 1102M53NL2
  • GTIN (EAN/UPC) : 0632983053249
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 70779
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 00:45:47
  • Short summary description KYOCERA ECOSYS FS-1320MFP La de A4 1800 x 600 DPI 20 ppm :

    KYOCERA ECOSYS FS-1320MFP, La de, In mono, 1800 x 600 DPI, Photocopy mono, A4, Màu đen, Màu trắng

  • Long summary description KYOCERA ECOSYS FS-1320MFP La de A4 1800 x 600 DPI 20 ppm :

    KYOCERA ECOSYS FS-1320MFP. Công nghệ in: La de, In: In mono, Độ phân giải tối đa: 1800 x 600 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Fax: Fax mono. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In mono
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1800 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 28 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 8,5 giây
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 14 giây
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Chức năng N-trong-1 (N=) 2, 4
Tính năng photocopy sách
Tính năng photo thẻ căn cước
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 216 x 297 mm
Công nghệ quét CIS
Quét đến Tập tin, Hình ảnh, USB
Tốc độ quét (màu) 6 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 18 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh BMP, JPG, PNG, TIF
Các định dạng văn bản PDF
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN, WIA
Fax
Fax hai mặt
Fax Fax mono
Tốc độ truyền fax 4 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 150 trang
Quay số nhanh
Quay số fax nhanh, các số tối đa 3
Kỹ thuật mã hóa fax MH, MMR, MR
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 500 - 2000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 20000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt Không hỗ trợ
Máy gửi kỹ thuật số
Hệ thống bình mực
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang GDI
Nhiều công nghệ trong một
Hộp mực thay thế TK-1115 (1.600 pagina's)
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 250 tờ
Khay đa năng
Kiểu nhập giấy Cassette
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 40 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Công suất đầu vào tối đa 250 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 216 x 356 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Legal, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 216 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 220 g/m²

Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Bluetooth
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Công nghệ in lưu động Không hỗ trợ
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 64 MB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý ARM
Tốc độ vi xử lý 390 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 48,7 dB
Mức áp suất âm thanh (khi copy) 48,7 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ im lặng) 47,1 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 28 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị LED
Màn hình cảm ứng
Hiển thị số lượng dòng 2 dòng
Điện
Công suất tiêu thụ (vận hành trung bình) 307 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 303 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 7 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 3 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,45 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,99 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 8, Windows Vista, Windows XP
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 15 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -20 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 32,5 °C
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) 0 - 3500 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành 0,6 - 15000 m
Chứng nhận
Chứng nhận CE, TÜV/GS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững Chứng nhận sinh thái Bắc Âu, Blue Angel, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 390 mm
Độ dày 361 mm
Chiều cao 362 mm
Trọng lượng 9,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 470 mm
Chiều sâu của kiện hàng 459 mm
Chiều cao của kiện hàng 456 mm
Trọng lượng thùng hàng 13,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 700 trang
Kèm theo bộ tạo ảnh
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Chi tiết kỹ thuật
Compliance certificates RoHS
Distributors
Quốc gia Distributor
2 distributor(s)