- Nhãn hiệu : Motorola
- Tên mẫu : L6 Silver
- Mã sản phẩm : SE4622AW8N1
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 83734
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 14:54:57
-
Short summary description Motorola L6 Silver 86 g Màu đen
:
Motorola L6 Silver, 128 x 160 pixels, 0,3 MP, Bluetooth, Màu đen
-
Long summary description Motorola L6 Silver 86 g Màu đen
:
Motorola L6 Silver. Độ phân giải màn hình: 128 x 160 pixels. Độ phân giải camera sau: 0,3 MP. Bluetooth. Thời gian chờ (2G): 345 h. Trọng lượng: 86 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen
Embed the product datasheet into your content
Thiết kế | |
---|---|
Màu sắc sản phẩm | Màu đen |
Màn hình | |
---|---|
Độ phân giải màn hình | 128 x 160 pixels |
Loại màn hình | CSTN |
Loại bảng điều khiển | CSTN |
Số màu sắc của màn hình | 65536 màu sắc |
Bộ nhớ | |
---|---|
Bộ nhớ trong (RAM) | 10 MB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 0,3 MP |
Độ phân giải camera sau | 640 x 480 pixels |
Camera sau | |
Đèn flash tích hợp | |
Camera trước |
hệ thống mạng | |
---|---|
Mạng dữ liệu | GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc | |
Số lượng chuông đa âm | 24 |
Điện | |
---|---|
Thời gian thoại (2G) | 5,8 h |
Thời gian chờ (2G) | 345 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 86 g |
Chiều rộng | 113 mm |
Độ dày | 49 mm |
Chiều cao | 10,9 mm |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Công nghệ Java |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Giao diện | Bluetooth & mini-USB |
Kiểu mạng lưới | GSM |
Tần số vận hành | 900/1800/1900 MHz |
Các định dạng phát lại | MP3 |