ASUS A7JC-R004M - Intel Core Duo T2400, 1024MB, 100GB, 17" TFT, Win XP MCE Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon X1600

  • Nhãn hiệu : ASUS
  • Tên mẫu : A7JC-R004M - Intel Core Duo T2400, 1024MB, 100GB, 17" TFT, Win XP MCE
  • Mã sản phẩm : A7JC-R004M
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 67513
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 07 Mar 2024 15:34:52
  • Short summary description ASUS A7JC-R004M - Intel Core Duo T2400, 1024MB, 100GB, 17" TFT, Win XP MCE Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon X1600 :

    ASUS A7JC-R004M - Intel Core Duo T2400, 1024MB, 100GB, 17" TFT, Win XP MCE, Intel® Core™ Duo, 1,83 GHz, 43,2 cm (17"), 1440 x 900 pixels, 1 GB, 100 GB

  • Long summary description ASUS A7JC-R004M - Intel Core Duo T2400, 1024MB, 100GB, 17" TFT, Win XP MCE Intel® Core™ Duo 43,2 cm (17") 1 GB DDR2-SDRAM AMD Mobility Radeon X1600 :

    ASUS A7JC-R004M - Intel Core Duo T2400, 1024MB, 100GB, 17" TFT, Win XP MCE. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ Duo, Model vi xử lý: T2400, Tốc độ bộ xử lý: 1,83 GHz. Kích thước màn hình: 43,2 cm (17"), Độ phân giải màn hình: 1440 x 900 pixels. Bộ nhớ trong: 1 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR2-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 100 GB. Model card đồ họa rời: AMD Mobility Radeon X1600. Trọng lượng: 4 kg

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 43,2 cm (17")
Độ phân giải màn hình 1440 x 900 pixels
Tỉ lệ khung hình thực 16:10
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ Duo
Model vi xử lý T2400
Số lõi bộ xử lý 2
Các luồng của bộ xử lý 2
Tốc độ bộ xử lý 1,83 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 2 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU L2
Đầu cắm bộ xử lý Ổ cắm 478
Bus tuyến trước của bộ xử lý 667 MHz
Bộ xử lý quang khắc (lithography) 65 nm
Các chế độ vận hành của bộ xử lý 32-bit
Dòng vi xử lý Intel Core Duo T2000 Series
Tên mã bộ vi xử lý Yonah
Loại bus FSB
Phát hiện lỗi FSB Parity
Chia bậc C0
Công suất thoát nhiệt TDP 31 W
Tjunction 100 °C
Số lượng bán dẫn của đế bán dẫn bộ xử lý 151 M
Kích thước đế bán dẫn bộ xử lý 90 mm²
Tỷ lệ Bus/Nhân 11
ECC được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 1 GB
Loại bộ nhớ trong DDR2-SDRAM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 100 GB
Giao diện ổ cứng SATA
Tốc độ ổ cứng 5400 RPM
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Đồ họa
Model card đồ họa rời AMD Mobility Radeon X1600
Card đồ họa rời
Bộ nhớ card đồ hoạ tối đa 0,256 GB
Âm thanh
Hệ thống âm thanh Intel HDA + 3D Effect
Số lượng loa gắn liền 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 1,3 MP
hệ thống mạng
Các tính năng của mạng lưới Fast Ethernet, WLAN
Bluetooth
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 5
Cổng Ethernet LAN (RJ-45) 1
Cổng DVI
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1
Số lượng cổng IEEE 1394/Firewire 1
Đầu ra tai nghe 1
Cổng ra S/PDIF
Giắc cắm micro
Bộ nối trạm
Loại cổng sạc Đầu cắm DC-in
Loại khe cắm CardBus PCMCIA
Khe cắm SmartCard
Các cổng bộ điều giải (RJ-11) 1
Đầu ra tivi
Loại đầu ra TV S-Video
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ Intel® 945PM Express
Bàn phím
Các phím chức năng của bàn phím 9
Các tính năng đặc biệt của bàn phím Audio DJ(play/pause, stop, forward, rewind)
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Bố cục bàn phím QWERTY
Số phím của bàn phím 88
Các phím Windows

Phần mềm
Phần mềm tích gộp ASUSDVD XP 6.0 Power Director V3.0 DE Medi@Show V2.0 SE Game Face Symantec NIS 2005 (trial) Adobe Acrobat Reader 7.0 NERO Express 6.0 ASUS Live Update ASUS ChkMail ASUS Hotkey ASUS Power4 Gear+
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Intel® Wireless Display (Intel® WiDi)
Công nghệ Intel® My WiFi (Intel® MWT)
Công nghệ Chống Trộm của Intel
Công nghệ Siêu Phân luồng Intel® (Công nghệ Intel®)
Công nghệ Intel® Turbo Boost
Công nghệ Enhanced Intel® SpeedStep
Công nghệ Intel® Clear Video HD (Intel® CVT HD)
Công nghệ Intel® Clear Video
Công nghệ InTru™ 3D
Intel® Insider™
Công nghệ Đồng bộ nhanh video của Intel®
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Hướng dẫn mới cho Intel® AES (Intel® AES-NI)
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
Intel® Enhanced Halt State
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Intel® Demand Based Switching
Công nghệ Intel® Clear Video dành cho thiết bị di động kết nối internet được (Intel CVT cho MID)
Kiến trúc Intel® 64
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Trạng thái Chờ
Công nghệ Theo dõi nhiệt
Kích cỡ đóng gói của vi xử lý 35 x 35 mm
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Công nghệ Intel® Dual Display Capable
Công nghệ Giao hiện hiển thị linh hoạt (FDI) của Intel®
Công nghệ Lưu trữ Nhanh của Intel®
Công nghệ Intel Fast Memory Access
ID ARK vi xử lý 27235
Vi xử lý không xung đột
Pin
Số lượng cell pin 8
Dung lượng pin 4400 mAh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100/240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 4,7 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 19 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Loại khe cắm khóa dây cáp Kensington
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 405 mm
Độ dày 314 mm
Chiều cao 38,2 mm
Trọng lượng 4 kg
Các đặc điểm khác
Công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g, Bluetooth 2.0+EDR
Kèm adapter AC
Cổng kết nối hồng ngoại
Màn hình hiển thị LCD
Các phím nóng 4
Khe cắm mở rộng 1x ExpressCard
Cổng đầu vào TV
Modem nội bộ
Tốc độ bộ điều giải (modem) 56 Kbit/s
Loại bộ chỉnh tivi Analog & DVB-T