HP LaserJet Managed Flow MFP E826z La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : LaserJet
  • Tên mẫu : LaserJet Managed Flow MFP E826z
  • Mã sản phẩm : 5QK13A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0193905950256
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 17971
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 May 2024 15:01:19
  • CE Marking (0.6 MB)
  • Short summary description HP LaserJet Managed Flow MFP E826z La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm Wi-Fi :

    HP LaserJet Managed Flow MFP E826z, La de, In màu, 1200 x 1200 DPI, A3, In trực tiếp, Màu xanh lơ, Màu trắng

  • Long summary description HP LaserJet Managed Flow MFP E826z La de A3 1200 x 1200 DPI 50 ppm Wi-Fi :

    HP LaserJet Managed Flow MFP E826z. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 1200 x 1200 DPI. Sao chép: Photocopy mono, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 600 x 600 DPI. Chức năng in 2 mặt: In, Bản sao, Quét. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A3. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu xanh lơ, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Chế độ in kép Xe ôtô
Độ phân giải in đen trắng 1200 x 1200 DPI
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 1200 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 50 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng bình thường, A3) 25 ppm
Thời gian khởi động 100 giây
Tính năng in N-in-1
Watermark printing
In an toàn
Sao chép
Copy hai mặt
Sao chép Photocopy mono
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Thời gian cho bản sao đầu tiên (màu đen, thường) 3,9 giây
Số bản sao chép tối đa 9999 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Tính năng photocopy N-in-1
Tính năng Auto fit
Tính năng xóa viền (Edge erase)
Tính năng Stamp (Tem)
Chèn watermark khi photocopy
Scanning
Quét kép
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 600 x 600 DPI
Độ phân giải quét tối đa 600 x 600 DPI
Phạm vi quét tối đa 297 x 432 mm
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Công nghệ quét CIS/CCD
Quét đến E-mail, Network folder, USB, Fax
Tốc độ quét (màu) 150 ppm
Tốc độ quét (màu đen) 150 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu) 180 ppm
Tốc độ quét hai mặt (màu đen) 180 ppm
Hỗ trợ định dạng hình ảnh MTIFF, JPEG, TIFF
Các định dạng văn bản XPS, RTF, UNICODE, CSV, HTML, PDF
Độ sâu màu đầu vào 24 bit
Các cấp độ xám 256
Ổ đĩa quét TWAIN
Fax
Fax
Độ phân giải fax (trắng đen) 300 x 300 DPI
Tốc độ truyền fax 3 giây/trang
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 500 trang
Tự động quay số gọi lại
Quay số nhanh
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Trì hoãn gửi fax
Tự động giảm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 0 - 60000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 200000 số trang/tháng
Chức năng in 2 mặt In, Bản sao, Quét
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 1
Màu sắc in Màu đen
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PDF 1.7, PostScript 3
Phông chữ máy in Scalable, TrueType
Nhiều công nghệ trong một
Nước xuất xứ Mexico, Trung Quốc
Phân khúc HP Doanh nghiệp
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 3
Tổng công suất đầu vào 1140 tờ
Tổng công suất đầu ra 500 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 1 100 tờ
Sức chứa đầu vào khay giấy 2 520 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 100 tờ
Bộ nạp tài liệu tự động (ADF)
Dung lượng tiếp tài liệu tự động 300 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 6
Công suất đầu vào tối đa 6140 tờ
Công suất đầu ra tối đa 3250 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A3
Khổ in tối đa 311.5 x 448.7 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy dày, Phong bì, Giấy nặng, Tiêu đề, Giấy thô (bond), Giấy trơn, Transparencies, Giấy matt, không bóng, Nhãn, Giấy tái chế, Giấy in ảnh bóng
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A3, A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5, C6
Các kích cỡ giấy in không ISO Oficio, 16K
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B4, B5, B6
Kích cỡ phong bì B5, C5, C6, DL
Kích cỡ giấy ảnh 10x15 cm
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 98 - 320 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 139,7 - 457,2 mm

Xử lý giấy
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 325 g/m²
Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Cổng USB
Đầu nối USB USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0 1
Số lượng cổng USB 3.2 (3.1 Thế hệ 1) 1
Kết nối tùy chọn USB 2.0, LAN không dây
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Công nghệ Wi-Fi Direct
Thuật toán bảo mật SNMPv3, EAP-TLS, HTTPS, EAP-PEAP, IPSec, SSL/TLS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Bộ nhớ trong tối đa 6144 MB
Dung lượng lưu trữ bên trong 500 GB
Bộ nhớ trong (RAM) 6144 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Mức áp suất âm thanh (khi in) 53 dB
Mức áp suất âm thanh (khi scan) 54 dB
Mức công suất âm thanh (khi in) 6,85 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu xanh lơ, Màu trắng
Định vị thị trường Doanh nghiệp
Màn hình tích hợp
Màn hình hiển thị CGD
Kích thước màn hình 25,6 cm (10.1")
Kiểu kiểm soát Cảm ứng
Hiển thị màu
Điện
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng) 0,2 W
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 870 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 36 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 0,9 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,2 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,699 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 110 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50/60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 7, Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.15 Catalina, Mac OS X 11.0 Big Sur, Mac OS X 12.0 Monterey
Các hệ điều hành di động được hỗ trợ Android, iOS
Các hệ điều hành khác được hỗ trợ Android, iOS, ChromeOS
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Khoảng dao động độ ẩm khi vận hành được khuyến nghị 20 - 80 phần trăm
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -10 - 40 °C
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Chứng nhận
Chứng nhận CISPR 22:2008 (International) - Class A, CISPR 32:2015 (International) - Class A, EN 55032: 2015 (EU) - Class A, CISPR 11:2016, EN 55011:2016, EN 61000-3-2: 2019, EN 61000-3-3: 2013+A1:2019, EN 55024: 2010+A1:2015, EN 55035:2017+A11:2020, EN60601-1-2:2015, EMC Directive 2014/30/EU, FCC CFR 47 Part 15 Class A / ICES-003, Issue 7:2020 Class A, Other EMC approvals as required by individual countries
Tính bền vững
Tuân thủ bền vững
Chứng chỉ bền vững Post-Consumer Recycled Plastic, NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, Blue Angel
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 638,8 mm
Độ dày 745,9 mm
Chiều cao 933,9 mm
Trọng lượng 82,9 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 830 mm
Chiều sâu của kiện hàng 890 mm
Chiều cao của kiện hàng 1149 mm
Trọng lượng thùng hàng 105,4 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 8443310000
Trọng lượng pa-lét 105,41 g
Số lượng lớp/pallet 1 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng 1 pc(s)
Chi tiết kỹ thuật
Số lượng thùng các tông cho mỗi lớp 1 pc(s)
Các đặc điểm khác
Số lượng người dùng 25 người dùng
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) 830 x 890 x 1149 mm
Những yêu cầu về hệ thống được khuyến nghị 2 GB available hard disk space, Internet connection, or USB port, Internet browser.
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) 830,6 x 889 x 1079,5 mm (32.7 x 35 x 42.5")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) 105,4 kg (232.4 lbs)
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)