HP P24v G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen

  • Nhãn hiệu : HP
  • Tên mẫu : P24v G5 FHD Monitor
  • Mã sản phẩm : 64W18AA
  • GTIN (EAN/UPC) : 0196548130276
  • Hạng mục : Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC)
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 224226
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 15 Jul 2024 00:03:21
  • EU Energy Label 0.0MB CE Marking (0.4 MB)
  • Short summary description HP P24v G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    HP P24v G5 FHD Monitor, 60,5 cm (23.8"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, 5 ms, Màu đen

  • Long summary description HP P24v G5 FHD Monitor Màn hình LCD cho máy tính bàn (PC) 60,5 cm (23.8") 1920 x 1080 pixels Full HD Màu đen :

    HP P24v G5 FHD Monitor. Kích thước màn hình: 60,5 cm (23.8"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Thời gian đáp ứng: 5 ms, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9, Góc nhìn: Ngang:: 178°, Góc nhìn: Dọc:: 178°. Giá treo VESA. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Màn hình
Kích thước màn hình 60,5 cm (23.8")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Kiểu HD Full HD
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Loại bảng điều khiển VA
Màn hình cảm ứng
Độ sáng màn hình (tối đa) 250 cd/m²
Thời gian đáp ứng 5 ms
Hình dạng màn hình Phẳng
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ 640 x 480 (VGA), 720 x 400, 800 x 600 (SVGA), 1024 x 768 (XGA), 1280 x 1024 (SXGA), 1280 x 720 (HD 720), 1440 x 900, 1600 x 900, 1680 x 1050 (WSXGA+), 1920 x 1080 (HD 1080)
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 3000:1
Tỷ lệ phản chiếu (động) 8000000:1
Tốc độ làm mới tối đa 75 Hz
Góc nhìn: Ngang: 178°
Góc nhìn: Dọc: 178°
Số màu sắc của màn hình 16,7 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh 0,27 x 0,27 mm
Mật độ điểm ảnh 93 ppi
Tần số theo chiều ngang kỹ thuật số 55,6 - 90,8 kHz
Tần số theo chiều đứng kỹ thuật số 48 - 75 Hz
Kích thước màn hình (theo hệ mét) 60,5 cm
Độ mờ 25 phần trăm
Độ cứng bề mặt 3H
Độ sâu của màu 8 bit
Tiêu chuẩn gam màu NTSC
Gam màu 72 phần trăm
Độ phủ NTSC (thông thường) 72 phần trăm
Hiệu suất
NVIDIA G-SYNC
AMD FreeSync
Công nghệ Flicker free
Công nghệ Giảm ánh sáng xanh (Low Blue Light)
Phân khúc HP Kinh doanh
Đa phương tiện
Máy ảnh đi kèm
Thiết kế
Định vị thị trường Kinh doanh
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Giá đỡ có thể tách rời
Cổng giao tiếp
USB hub tích hợp
Số lượng cổng VGA (D-Sub) 1

Cổng giao tiếp
HDMI
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 1.4
HDCP
Công thái học
Giá treo VESA
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA 100 x 100 mm
Khe cắm khóa cáp
Điều chỉnh độ cao
Điều chỉnh độ nghiêng
Góc nghiêng -5 - 23°
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Điện
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) E
Tiêu thụ năng lượng 20 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 0,5 W
Công suất tiêu thụ (tối đa) 30 W
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 20 - 80 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ) 538,9 mm
Chiều sâu (với giá đỡ) 180,5 mm
Chiều cao (với giá đỡ) 397,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ) 3,57 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ) 538,9 mm
Độ sâu (không có giá đỡ) 51,4 mm
Chiều cao (không có giá đỡ) 323,6 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 595 mm
Chiều sâu của kiện hàng 124 mm
Chiều cao của kiện hàng 391 mm
Trọng lượng thùng hàng 5,49 kg
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
European Product Registry for Energy Labelling (EPREL) code 1185171
Các đặc điểm khác
Trọng lượng 3,57 kg
Chiều cao 323,6 mm
Chiều rộng 538,9 mm
Độ dày 51,4 mm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)
7 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
3 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)