"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53","Spec 54","Spec 55","Spec 56","Spec 57","Spec 58","Spec 59","Spec 60","Spec 61","Spec 62","Spec 63" "","","21764670","","Sony","DSC-W800B.CE3","21764670","4905524978650","Máy ảnh kỹ thuật số","575","Cyber-shot","W","DSC-W800","20240307153452","ICECAT","1","177362","https://images.icecat.biz/img/norm/high/21748907-Sony.jpg","1000x1000","https://images.icecat.biz/img/norm/low/21748907-Sony.jpg","https://images.icecat.biz/img/norm/medium/21748907-Sony.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/21748907.jpg","","","Sony Cyber-shot DSC-W800 1/2.3"" Máy ảnh nhỏ gọn 20,1 MP CCD 5152 x 3864 pixels Màu đen","","Sony Cyber-shot DSC-W800, 20,1 MP, 5152 x 3864 pixels, 1/2.3"", CCD, 5x, Màu đen","Sony Cyber-shot DSC-W800. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 20,1 MP, Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3"", Loại cảm biến: CCD, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5152 x 3864 pixels. Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200. Zoom quang: 5x, Zoom số: 40x, Tiêu cự: 4.6 - 23 mm. Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1500 giây. Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels. Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7""). Bộ nhớ trong (RAM): 29 MB. Trọng lượng: 109 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/21748907-Sony.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/21748907-Sony-DSCW800B.CEH-23251.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/21748907-Sony-DSCW800B.CEH-23252.jpg|https://images.icecat.biz/img/gallery/21748907-Sony-DSCW800B.CEH-23253.jpg","1000x1000|1000x391|1000x391|1000x391","|||","","","","","","","","","Chất lượng ảnh","Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn","Megapixel: 20,1 MP","Loại cảm biến: CCD","Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5152 x 3864 pixels","Kích cỡ cảm biến hình ảnh: 1/2.3""","Độ phân giải ảnh tĩnh: 5152 x 3864\r\n3648 x 2736\r\n2592 x 1944\r\n5152 x 2896\r\n1920 x 1080","Chụp ảnh chống rung: Có","Hệ thống ống kính","Zoom quang: 5x","Zoom số: 40x","Tiêu cự: 4.6 - 23 mm","Lấy nét","Chế độ tự động lấy nét (AF): Tự động lấy nét ưu tiên vùng trung tâm, Lấy nét tự động đa điểm, Tracking Auto Focus","Theo dõi gương mặt: Có","Phơi sáng","Độ nhạy sáng ISO (tối thiểu): 100","Độ nhạy sáng ISO (tối đa): 3200","Chỉnh sửa độ phơi sáng: ± 2EV (1/3EV step)","Độ nhạy ISO: Xe ôtô","Màn trập","Tốc độ màn trập camera nhanh nhất: 1/1500 giây","Tốc độ màn trập camera chậm nhất: 2 giây","Đèn nháy","Các chế độ flash: Xe ôtô, Tắt đèn flash, Flash on, Slow synchronization","Phim","Quay video: Có","Độ phân giải video tối đa: 640 x 480 pixels","Kiểu HD: Không hỗ trợ","Độ phân giải video: 320 x 240,640 x 480 pixels","Tốc độ khung JPEG chuyển động: 30 fps","Bộ nhớ","Thẻ nhớ tương thích: MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC, MS Duo, MS Micro (M2), MS PRO Duo, MS Pro-HG Duo, MS XC-HG Duo, SD, SDHC, SDXC","Bộ nhớ trong (RAM): 29 MB","Màn hình","Màn hình hiển thị: LCD","Kích thước màn hình: 6,86 cm (2.7"")","Độ nét màn hình máy ảnh: 230400 pixels","Cổng giao tiếp","HDMI: Không","Máy ảnh","Cân bằng trắng: Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Flash, Sợi đốt","Chế độ chụp cảnh: Bãi biển, Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Tuyết, Phong cảnh","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Màu đen","Pin","Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA): 200 ảnh chụp","Loại pin: NP-BN","Trọng lượng & Kích thước","Chiều rộng: 96,8 mm","Độ dày: 20,8 mm","Chiều cao: 55,5 mm","Trọng lượng: 109 g","Trọng lượng (bao gồm cả pin): 125 g","Nội dung đóng gói","Kèm adapter AC: Có","Bộ sạc pin: Có","Bao gồm pin: Có","Các số liệu kích thước","Mã Hệ thống hài hòa (HS): 85258900","Các đặc điểm khác","Đèn flash tích hợp: Có","Loại nguồn năng lượng: Pin"