"Requested_prod_id","Requested_GTIN(EAN/UPC)","Requested_Icecat_id","ErrorMessage","Supplier","Prod_id","Icecat_id","GTIN(EAN/UPC)","Category","CatId","ProductFamily","ProductSeries","Model","Updated","Quality","On_Market","Product_Views","HighPic","HighPic Resolution","LowPic","Pic500x500","ThumbPic","Folder_PDF","Folder_Manual_PDF","ProductTitle","ShortDesc","ShortSummaryDescription","LongSummaryDescription","LongDesc","ProductGallery","ProductGallery Resolution","ProductGallery ExpirationDate","360","EU Energy Label","EU Product Fiche","PDF","Video/mp4","Other Multimedia","ProductMultimediaObject ExpirationDate","ReasonsToBuy","Spec 1","Spec 2","Spec 3","Spec 4","Spec 5","Spec 6","Spec 7","Spec 8","Spec 9","Spec 10","Spec 11","Spec 12","Spec 13","Spec 14","Spec 15","Spec 16","Spec 17","Spec 18","Spec 19","Spec 20","Spec 21","Spec 22","Spec 23","Spec 24","Spec 25","Spec 26","Spec 27","Spec 28","Spec 29","Spec 30","Spec 31","Spec 32","Spec 33","Spec 34","Spec 35","Spec 36","Spec 37","Spec 38","Spec 39","Spec 40","Spec 41","Spec 42","Spec 43","Spec 44","Spec 45","Spec 46","Spec 47","Spec 48","Spec 49","Spec 50","Spec 51","Spec 52","Spec 53" "","","500858","","Samsung","SGH-E380CDA","500858","","Điện thoại di động","119","","","E380 Gold","20240226152057","ICECAT","","97450","https://images.icecat.biz/img/norm/high/500858-2252.jpg","78x150","https://images.icecat.biz/img/norm/low/500858-2252.jpg","https://images.icecat.biz/img/gallery_mediums/img_500858_medium_1480935251_003_26509.jpg","https://images.icecat.biz/thumbs/500858.jpg","","","Samsung E380 Gold 4,83 cm (1.9"") 75 g Vàng kim loại","","Samsung E380 Gold, 4,83 cm (1.9""), 176 x 220 pixels, 1,3 MP, Bluetooth, 800 mAh, Vàng kim loại","Samsung E380 Gold. Kích thước màn hình: 4,83 cm (1.9""), Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels, Màn hình ngoài: CSTN. Độ phân giải camera sau: 1,3 MP. Bluetooth. Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion), Dung lượng pin: 800 mAh, Thời gian chờ (2G): 326 h. Trọng lượng: 75 g. Màu sắc sản phẩm: Vàng kim loại","","https://images.icecat.biz/img/norm/high/500858-2252.jpg","78x150","","","","","","","","","","Thiết kế","Màu sắc sản phẩm: Vàng kim loại","Màn hình","Kích thước màn hình: 4,83 cm (1.9"")","Độ phân giải màn hình: 176 x 220 pixels","Màn hình ngoài: CSTN","Loại màn hình: TFT","Loại bảng điều khiển: TFT","Số màu sắc của màn hình: 65536 màu sắc","Màn hình bên ngoài hướng chéo: 2,54 cm (1"")","Độ phân giải màn hình ngoài: 96 x 96 pixels","Màn hình ngoài số lượng màu sắc: 65536 màu sắc","Bộ nhớ","Hỗ trợ thẻ flash: Không","Bộ nhớ trong (RAM): 40 MB","Máy ảnh","Camera sau: Có","Camera trước: Không","Độ phân giải camera sau: 1,3 MP","Độ phân giải camera sau: 1280 x 1024 pixels","hệ thống mạng","Mạng dữ liệu: Edge, GPRS","Truyền dữ liệu","Bluetooth: Có","Cổng kết nối hồng ngoại: Không","Nhắn tin","MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện): Có","Phim","Độ phân giải quay video (tối đa): 176 x 144 pixels","Âm thanh","Đài FM: Không","Kiểu tiếng chuông: Đa âm","Máy nghe nhạc: Có","Số lượng chuông đa âm: 64","Điện","Dung lượng pin: 800 mAh","Thời gian thoại (2G): 6 h","Thời gian chờ (2G): 326 h","Công nghệ pin: Lithium-Ion (Li-Ion)","Trọng lượng & Kích thước","Trọng lượng: 75 g","Chiều rộng: 46 mm","Độ dày: 16,8 mm","Chiều cao: 93 mm","Tính năng điện thoại","Quản lý thông tin cá nhân: Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Đồng hồ bấm giây","Công nghệ Java: Có","In trực tiếp: Có","Các đặc điểm khác","Giao diện: USB 1.1, SyncML","Kiểu mạng lưới: GSM","Tần số vận hành: 900/1800/1900 MHz","Các định dạng phát lại: MP3, ACC/ACC+"