Brother HL-1212W-AiB máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : HL-1212W-AiB
  • Mã sản phẩm : HL-1212W-AiB
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 109006
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Mar 2024 18:34:53
  • Short summary description Brother HL-1212W-AiB máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-1212W-AiB, La de, 2400 x 600 DPI, A4, 20 ppm, Màu đen, Màu xám

  • Long summary description Brother HL-1212W-AiB máy in laser 2400 x 600 DPI A4 Wi-Fi :

    Brother HL-1212W-AiB. Công nghệ in: La de. Số lượng hộp mực in: 1, Chu trình hoạt động (tối đa): 10000 số trang/tháng. Độ phân giải tối đa: 2400 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 20 ppm. Wi-Fi. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám

Các thông số kỹ thuật
In
Màu sắc
Công nghệ in La de
Độ phân giải tối đa 2400 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 20 ppm
Thời gian khởi động 18 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10 giây
Chức năng in N-up 2, 4, 9, 16, 25
In tiết kiệm
Tính năng
Chu trình hoạt động (tối đa) 10000 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 250 - 1800 số trang/tháng
Màu sắc in Màu đen
Số lượng hộp mực in 1
Ngôn ngữ mô tả trang GDI
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng số lượng khay đầu vào 1
Tổng công suất đầu vào 150 tờ
Tổng công suất đầu ra 50 tờ
Số lượng tối đa khay đầu vào 1
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn, Giấy tái chế
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Executive, Folio, Legal, Letter
Định lượng phương tiện khay giấy 65 - 105 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0, LAN không dây
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, SMTP-AUTH, WPA-PSK, WPA2-PSK, WPS
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv4) ARP, RARP, BOOTP, DHCP, APIPA(Auto IP), WINS/NetBIOS name resolution, DNS resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c, HTTP Server, TFTP Client en Server, SMTP Client, ICMP, Web Services (Print)
Các giao thức mạng được hỗ trợ (Ipv6) NDP, RA, DNS Resolver, mDNS, LLMNR responder, LPR/LPD, Custom Raw Port/ Port 9100, IPP, FTP Server, SNMPv1/v2c, HTTP Server, TFTP Client and Server, SMTP Client, ICMPv6, Web Services (Print)
Quản lý dựa trên mạng

hệ thống mạng
Công nghệ in lưu động Brother iPrint & Scan
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 32 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 200 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 51 dB
Thiết kế
Định vị thị trường Nhà riêng & Văn phòng
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu xám
Màn hình tích hợp
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 380 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 40 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,5 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,7 kWh/tuần
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 7 x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows Vista x64, Windows XP, Windows XP Home, Windows XP Home x64, Windows XP Professional, Windows XP Professional x64
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.7 Lion, Mac OS X 10.8 Mountain Lion, Mac OS X 10.9 Mavericks
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2003, Windows Server 2003 x64, Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 340 mm
Độ dày 238 mm
Chiều cao 189 mm
Trọng lượng 4,6 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 363 mm
Chiều sâu của kiện hàng 430 mm
Chiều cao của kiện hàng 474 mm
Trọng lượng thùng hàng 8,1 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 5000 trang
Thủ công
Kèm theo trống máy in
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều