Brother TD-4520TN máy in nhãn Nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt 300 x 300 DPI 127 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN

  • Nhãn hiệu : Brother
  • Tên mẫu : TD-4520TN
  • Mã sản phẩm : TD-4520TN
  • GTIN (EAN/UPC) : 4977766798563
  • Hạng mục : Máy in nhãn
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 165648
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 13 Mar 2024 09:45:36
  • Short summary description Brother TD-4520TN máy in nhãn Nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt 300 x 300 DPI 127 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Brother TD-4520TN, Nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt, 300 x 300 DPI, 127 mm/s, Có dây, Màu đen

  • Long summary description Brother TD-4520TN máy in nhãn Nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt 300 x 300 DPI 127 mm/s Có dây Kết nối mạng Ethernet / LAN :

    Brother TD-4520TN. Công nghệ in: Nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt, Độ phân giải tối đa: 300 x 300 DPI, Tốc độ in: 127 mm/s. Công nghệ kết nối: Có dây. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in Nhiệt trực tiếp/Truyền nhiệt
Màu sắc
Độ phân giải tối đa 300 x 300 DPI
Tốc độ in 127 mm/s
Chiều cao in tối đa 10,5 cm
Chiều dài in tối đa 11,43 m
Xử lý giấy
Bề rộng tối đa của nhãn 11,2 cm
Đường kính tối đa của cuộn 12,7 cm
Đường kính lõi 2,54 cm
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối Có dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Wi-Fi
Bluetooth
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 2
Cổng RS-232 1
Hiệu suất
Ngôn ngữ mô tả trang DPL, EPL, ZPL, ZPL II
Bộ nhớ trong (RAM) 64 MB
Bộ nhớ Flash 128 MB
Mã vạch gắn liền AZTECCODE, CODABAR (NW-7), Code 128 (A/B/C), Code 39, Code 49, Code 93, EAN128, EAN13, EAN8, GS1 DataBar, ITF-14, Interleaved 2/5, MaxiCode, MicroPDF417, PDF417, POSTNET, QR Code, UPC-A, UPC-E
Số phông chữ 8
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Màn hình hiển thị
Điện
Điện áp AC đầu vào 100 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 2 A
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 7, Windows 8, Windows 8.1
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra, Mac OS X 10.13 High Sierra, Mac OS X 10.14 Mojave

Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hệ điều hành máy chủ Linux được hỗ trợ Windows Server 2008, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2016
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 5 - 40 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 25 - 85 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 10 - 90 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 60 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 204 mm
Độ dày 280 mm
Chiều cao 177,5 mm
Trọng lượng 2,5 kg
Thông số đóng gói
Số lượng mỗi gói 1 pc(s)
Trọng lượng thùng hàng 3,93 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều, USB
Hướng dẫn khởi động nhanh
Thẻ bảo hành
Kèm adapter AC
Bộ dụng cụ phát triển phần mềm (SDK)
Kèm theo cuộn in thử
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433210
Các đặc điểm khác
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Hỗ trợ ngôn ngữ Tiếng Đan Mạch, Tiếng Đức, Tiếng Hà Lan, Tiếng Anh, Tiếng Tây Ban Nha, Tiếng Phần Lan, Tiếng Pháp, Tiếng Ý, Tiếng Na Uy, Tiếng Bồ Đào Nha, Tiếng Thụy Điển
Số lượng ngôn ngữ 11
Các lựa chọn
Sản phẩm: QL-600B
Mã sản phẩm: QL-600B
Kho hàng:
Giá thành từ: 0(excl. VAT) 0(incl. VAT)
Distributors
Quốc gia Distributor
4 distributor(s)
3 distributor(s)
4 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
4 distributor(s)
3 distributor(s)
4 distributor(s)
3 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
2 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)
1 distributor(s)