DELL Latitude 7430 Intel® Core™ i5 i5-1245U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen

  • Nhãn hiệu : DELL
  • Họ sản phẩm : Latitude
  • Product series : 7000
  • Tên mẫu : 7430
  • Mã sản phẩm : JH9D2
  • GTIN (EAN/UPC) : 5397184782194
  • Hạng mục : Máy tính xách tay
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 80945
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 17 Sep 2024 15:44:37
  • Short summary description DELL Latitude 7430 Intel® Core™ i5 i5-1245U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen :

    DELL Latitude 7430, Intel® Core™ i5, 35,6 cm (14"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 512 GB, Windows 10 Pro

  • Long summary description DELL Latitude 7430 Intel® Core™ i5 i5-1245U Laptop 35,6 cm (14") Full HD 16 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD Wi-Fi 6E (802.11ax) Windows 10 Pro Màu đen :

    DELL Latitude 7430. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1245U. Kích thước màn hình: 35,6 cm (14"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Thế hệ mạng thiết bị di động: 4G. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Các thông số kỹ thuật
Thiết kế
Sản Phẩm Laptop
Màu sắc sản phẩm Màu đen
Hệ số hình dạng Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc Sợi Carbon
Định vị thị trường Kinh doanh
Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™
Màn hình
Kích thước màn hình 35,6 cm (14")
Độ phân giải màn hình 1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng
Kiểu HD Full HD
Loại bảng điều khiển WVA
Đèn LED phía sau
Tỉ lệ khung hình thực 16:9
Màn hình chống lóa
Độ sáng màn hình 250 cd/m²
Mật độ điểm ảnh 157 ppi
Không gian màu RGB NTSC
Gam màu 45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa 60 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình) 500:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý Intel
Họ bộ xử lý Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý 12th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý i5-1245U
Số lõi bộ xử lý 10
Tần số turbo tối đa 4,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý 12 MB
TDP-down có thể cấu hình 12 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong 16 GB
Loại bộ nhớ trong DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ 3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn On-board
Bộ nhớ trong tối đa 16 GB
Các kênh bộ nhớ Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ 512 GB
Phương tiện lưu trữ SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD 512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị 1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD) 512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD) PCI Express
NVMe
Hệ số hình dạng ổ SSD M.2
Cấp hiệu suất SSD 40
Loại ổ đĩa quang
Đồ họa
Model card đồ họa rời Không có
Card đồ họa on-board
Nhà sản xuất bo mạch GPU Intel
Card đồ họa rời
Model card đồ họa on-board Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh Realtek ALC3281-CG
Số lượng loa gắn liền 2
Công suất loa 2 W
Micrô gắn kèm
Số lượng micrô 2
Máy ảnh
Camera trước
Độ phân giải camera trước 2 MP
Độ phân giải camera trước 1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước Full HD
Tốc độ quay video 30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Camera riêng tư
Loại riêng tư Nắp che camera Privacy shutter
hệ thống mạng
Thế hệ mạng thiết bị di động 4G
Tiêu chuẩn 4G LTE
Tiêu chuẩn Wi-Fi Wi-Fi 6E (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 6E (802.11ax)
Kết nối mạng di động
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa) 2400 Mbit/s
Loại ăngten 2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN Intel Wi-Fi 6E AX211
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN Intel
Bluetooth
Công nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN) Đã cài đặt
Bộ điều khiển WWAN Qualcomm® Snapdragon™ X20 LTE (DW5821e)
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A 1
Số lượng cổng HDMI 1
Phiên bản HDMI 2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4 2
Intel® Thunderbolt 4
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
USB Power Delivery
PowerShare

Hiệu suất
La bàn điện tử
Cảm biến ánh sáng môi trường
Thiết bị đo gia tốc
Cảm biến tiệm cận
Cảm biến Hall
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím Tiếng Đức
Bàn phím số
Bàn phím có đèn nền
Số phím của bàn phím 80
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành 64-bit
Nâng cấp miễn phí Windows 11
Ngôn ngữ hệ điều hành Sử dụng nhiều ngôn ngữ
Phần mềm dùng thử No Microsoft Office License Included 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn Windows 10 Pro
Tính năng đặc biệt của bộ xử lý
Công nghệ Intel Flex Memory Access
Công nghệ Thực thi tin cậy Intel®
VT-x của Intel với công nghệ Bảng Trang Mở rộng (EPT)
Chương trình Nền tảng Hình ảnh Ổn định của Intel® (SIPP)
Tính năng bảo mật Execute Disable Bit
Cấu hình bộ xử lý trung tâm (tối đa) 1
Các tùy chọn nhúng sẵn có
Intel® Virtualization Technology for Directed I/O (VT-d)
Công nghệ Intel Virtualization (VT-x)
Pin
Công nghệ pin Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin 4
Công suất pin 58 Wh
Điện áp pin 15,2 V
Thời gian sạc pin 3 h
Sạc nhanh
Hiển thị pin đang sạc
Trọng lượng pin 240 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều 65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều 100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB 20, 5, 9 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB 3.25 A
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Đầu đọc dấu vân tay
Đầu đọc thẻ thông minh
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM) 2.0
Mã pin bảo vệt
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T) -40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H) 0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển) -15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành -15,2 - 10668 m
Sốc vận hành 110 G
Sốc khi không vận hành 160 G
Độ rung khi vận hành 0,66 G
Độ rung khi không vận hành 1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 321,4 mm
Độ dày 208,7 mm
Chiều cao (phía trước) 1,73 cm
Chiều cao (phía sau) 1,89 cm
Trọng lượng 1,22 kg
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e) 286
Total carbon emissions, standard deviation (kg of CO2e) 59
Carbon emissions, manufacturing (kg of CO2e) 243
Carbon emissions, logistics (kg of CO2e) 8
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng) 34
Carbon emissions, end-of-life (kg of CO2e) 1
Total carbon emissions, w/o use phase (kg of CO2e) 252
Phiên bản PAIA 1.3.1
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp Dòng điện xoay chiều
Các đặc điểm khác
Loại thẻ SIM eSIM
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)