HP Color LaserJet Pro M281fdw La de A4 600 x 600 DPI 21 ppm Wi-Fi

  • Nhãn hiệu : HP
  • Họ sản phẩm : Color LaserJet Pro
  • Tên mẫu : M281fdw
  • Mã sản phẩm : T6B82A#B19
  • GTIN (EAN/UPC) : 0190780300015
  • Hạng mục : Máy In Đa Chức Năng
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 175610
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 14 Jun 2024 22:43:57
  • Long product name HP Color LaserJet Pro M281fdw La de A4 600 x 600 DPI 21 ppm Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Pro MFP M281fdw

  • HP Color LaserJet Pro M281fdw La de A4 600 x 600 DPI 21 ppm Wi-Fi :

    Your first page, lightning fast
    Grab your documents and go, with the fastest in-class First Page Out Time (FPOT).
    Fast print speeds
    Print your business documents quickly with fast print speeds.
    HP Auto-On/Auto-Off Technology
    Help save energy with HP Auto-On/Auto-Off Technology.
    Built-in 250-sheet paper tray
    Stay productive and change paper less often with a 250-sheet capacity paper tray.
    Save time with automatic two-sided printing.
    Increased versatility – print, scan, copy, fax
    Get versatile performance and print, scan, copy, and fax.
    Increase productivity with the automatic document feeder.
    Breeze through tasks with automatic printing, scanning, copying, and faxing.
    Print from USB
    Easily print business documents from a USB drive directly at the device.
    Convenient touchscreen control
    Easily manage tasks at the device with an intuitive touchscreen.
    Scan, send, simple
    Scan digital files directly to email, network folders, and the cloud.
    Increase security with HP JetAdvantage Private Print.
    Fundamental security and management features
    Safeguard data, devices, and documents with a suite of fundamental security and management features

  • Short summary description HP Color LaserJet Pro M281fdw La de A4 600 x 600 DPI 21 ppm Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Pro M281fdw, La de, In màu, 600 x 600 DPI, A4, In trực tiếp, Màu trắng

  • Long summary description HP Color LaserJet Pro M281fdw La de A4 600 x 600 DPI 21 ppm Wi-Fi :

    HP Color LaserJet Pro M281fdw. Công nghệ in: La de, In: In màu, Độ phân giải tối đa: 600 x 600 DPI, Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter): 21 ppm. Sao chép: Photocopy màu, Độ phân giải sao chép tối đa: 600 x 600 DPI. Quét (scan): Quét màu, Độ phân giải scan quang học: 1200 x 1200 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Wi-Fi. In trực tiếp. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Công nghệ in La de
In In màu
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 21 ppm
Tốc độ in kép (màu đen, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Tốc độ in kép (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 12 ppm
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,6 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 12,3 giây
Sao chép
Sao chép Photocopy màu
Độ phân giải sao chép tối đa 600 x 600 DPI
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu đen, A4) 21 cpm
Tốc độ sao chép (chất lượng bình thường, màu, A4) 21 cpm
Số bản sao chép tối đa 99 bản sao
Định lại cỡ máy photocopy 25 - 400 phần trăm
Scanning
Quét (scan) Quét màu
Độ phân giải scan quang học 1200 x 1200 DPI
Kiểu quét Máy scan mặt phẳng & kiểu ADF
Hỗ trợ định dạng hình ảnh JPS, PNG, RAW, TIF
Fax
Tốc độ bộ điều giải (modem) 33,6 Kbit/s
Bộ nhớ fax 1300 trang
Quay số fax nhanh, các số tối đa 120
Chuyển tiếp fax đến địa chỉ mới
Quảng bá fax 119 các địa điểm
Tính năng
Chu trình hoạt động (được khuyến nghị) 150 - 2500 số trang/tháng
Chu trình hoạt động (tối đa) 40000 số trang/tháng
Máy gửi kỹ thuật số
Số lượng hộp mực in 4
Màu sắc in Màu đen, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5c, PCL 6, PCLm, URF
Nhiều công nghệ trong một
Phân khúc HP Trang chủ, Home office
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 100 tờ
Công suất đầu ra tối đa 100 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Loại phương tiện khay giấy Card stock, Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Nhãn, Giấy in ảnh, Trước khi in, Transparencies
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
Các kích thước ISO C-series (C0...C9) C5
JIS loạt cỡ B (B0...B9) B5, B6
Kích cỡ phong bì 10, B5, C5, DL
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 76 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 127 - 356 mm
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn USB 2.0
In trực tiếp
Cổng USB
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Công nghệ cáp 10/100/1000Base-T(X)

hệ thống mạng
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet 10,100,1000 Mbit/s
Chuẩn Wi-Fi 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Thuật toán bảo mật WEP, WPA, WPA2, WPS
Công nghệ in lưu động Apple AirPrint, HP ePrint, Mopria Print Service
Hiệu suất
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Tốc độ vi xử lý 800 MHz
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu trắng
Định vị thị trường Kinh doanh
Màn hình tích hợp
Kích thước màn hình 6,86 cm (2.7")
Hiển thị màu
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 342 W
Mức tiêu thụ điện năng (chế độ sẵn sàng) 8 W
Tiêu thụ điện (chế độ ngủ) 1,2 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 0,1 W
Tiêu thụ điện điển hình theo Energy Star (TEC) 0,759 kWh/tuần
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window Windows 10, Windows 10 Education, Windows 10 Education x64, Windows 10 Enterprise, Windows 10 Enterprise x64, Windows 10 Home, Windows 10 Home x64, Windows 10 IOT Core, Windows 10 Pro, Windows 10 Pro x64, Windows 7, Windows 7 Enterprise, Windows 7 Enterprise x64, Windows 7 Home Basic, Windows 7 Home Basic x64, Windows 7 Home Premium, Windows 7 Home Premium x64, Windows 7 Professional, Windows 7 Professional x64, Windows 7 Starter, Windows 7 Starter x64, Windows 7 Ultimate, Windows 7 Ultimate x64, Windows 8, Windows 8 Enterprise, Windows 8 Enterprise x64, Windows 8 Pro, Windows 8 Pro x64, Windows 8 x64, Windows 8.1, Windows 8.1 Enterprise, Windows 8.1 Enterprise x64, Windows 8.1 Pro, Windows 8.1 Pro x64, Windows 8.1 x64, Windows Vista, Windows Vista Business, Windows Vista Business x64, Windows Vista Enterprise, Windows Vista Enterprise x64, Windows Vista Home Basic, Windows Vista Home Basic x64, Windows Vista Home Premium, Windows Vista Home Premium x64, Windows Vista Ultimate, Windows Vista Ultimate x64, Windows XP Home, Windows XP Professional
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.10 Yosemite, Mac OS X 10.11 El Capitan, Mac OS X 10.12 Sierra
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu 850 MB
Điều kiện hoạt động
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H) 30 - 70 phần trăm
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T) 15 - 30 °C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng 420 mm
Độ dày 421,7 mm
Chiều cao 334,1 mm
Trọng lượng 18,7 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng 498 mm
Chiều sâu của kiện hàng 398 mm
Chiều cao của kiện hàng 532 mm
Trọng lượng thùng hàng 21,5 kg
Nội dung đóng gói
Kèm hộp mực
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu đen) 1400 trang
Hiệu suất hộp mực in kèm theo (màu CMY) 700 trang
Các trình điều khiển bao gồm
Bao gồm dây điện
Thẻ bảo hành
Hướng dẫn lắp đặt nhanh
Phần mềm tích gộp HP Software Uninstaller HP PCL6 Printer Driver HP Device Experience (DXP) HP Web Services Assist (HP Connected) Device Setup & Software HP Printer Assistant HP Product Improvement Study Online user manuals HP Scan Driver HP Scan Application HP Fax Driver HP Fax Application
Các số liệu kích thước
Mã Hệ thống hài hòa (HS) 84433100
Trọng lượng pa-lét 538,7 kg
Các đặc điểm khác
Quản lý máy in HP Printer Assistant (UDC); HP Utility (Mac); HP Device Toolbox; HP JetAdvantage Security Manager
CD phầm mềm
Distributors
Quốc gia Distributor
1 distributor(s)
2 distributor(s)