KYOCERA FS-C5150DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4

  • Nhãn hiệu : KYOCERA
  • Tên mẫu : FS-C5150DN
  • Mã sản phẩm : 012KT3NL
  • Hạng mục : Máy in laser
  • Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
  • Xem sản phẩm : 101368
  • Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 30 May 2023 12:08:46
  • Short summary description KYOCERA FS-C5150DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA FS-C5150DN, La de, Màu sắc, 9600 x 600 DPI, A4, 21 ppm, In hai mặt

  • Long summary description KYOCERA FS-C5150DN Màu sắc 9600 x 600 DPI A4 :

    KYOCERA FS-C5150DN. Công nghệ in: La de, Màu sắc, Độ phân giải tối đa: 9600 x 600 DPI. Khổ giấy ISO A-series tối đa: A4. Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 21 ppm, In hai mặt. Mạng lưới sẵn sàng. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu trắng

Các thông số kỹ thuật
In
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter) 21 ppm
Màu sắc
Công nghệ in La de
In hai mặt
Độ phân giải tối đa 9600 x 600 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) 21 ppm
Thời gian khởi động 32 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu đen, bình thường) 10,5 giây
Thời gian in trang đầu tiên (màu, bình thường) 12 giây
Tính năng
Ngôn ngữ mô tả trang PCL 5e, PCL 6, PCL XL, PostScript 3
Phông chữ máy in Mã vạch, PCL, PostScript, Windows
Phông chữ PCL (phông chữ ngôn ngữ lệnh máy in) 93
Phông chữ PostCript 93
Số lượng phông chữ Windows 8
Công suất đầu vào & đầu ra
Tổng công suất đầu vào 250 tờ
Tổng công suất đầu ra 250 tờ
Khay đa năng
Dung lượng Khay Đa năng 50 tờ
Công suất đầu vào tối đa 1300 tờ
Xử lý giấy
Khổ giấy ISO A-series tối đa A4
Khổ in tối đa 210 x 297 mm
Loại phương tiện khay giấy Giấy trơn
ISO loạt cỡ A (A0...A9) A4, A5, A6
ISO Loạt cỡ B (B0...B9) B5
Các kích cỡ giấy in không ISO Folio, Letter
Chiều rộng giấy in tùy chỉnh 70 - 216 mm
Chiều dài giấy in tùy chỉnh 148 - 356 mm
Định lượng phương tiện khay giấy 60 - 163 g/m²
Trọng lượng phương tiện Khay Đa năng 60 - 220 g/m²
Trọng lượng môi trường được hỗ trợ kép 60 - 163 g/m²
Cổng giao tiếp
Giao diện chuẩn Ethernet, USB 2.0

Cổng giao tiếp
In trực tiếp
Số lượng cổng USB 2.0 1
hệ thống mạng
Mạng lưới sẵn sàng
Wi-Fi
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Hiệu suất
Bộ nhớ trong (RAM) 256 MB
Bộ nhớ trong tối đa 1280 MB
Bộ xử lý được tích hợp
Họ bộ xử lý PowerPC
Model vi xử lý 464
Tốc độ vi xử lý 667 MHz
Mức áp suất âm thanh (khi in) 50 dB
Mức áp suất âm thanh (chế độ chờ) 30 dB
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm Màu đen, Màu trắng
Chứng nhận GS, TÜV, CE
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn 360 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) 57 W
Tiêu thụ năng lượng (tắt máy) 6 W
Điện áp AC đầu vào 220 - 240 V
Tần số AC đầu vào 50 - 60 Hz
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Hỗ trợ hệ điều hành Mac Mac OS X 10.2 Jaguar, Mac OS X 10.3 Panther, Mac OS X 10.4 Tiger, Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion
Hệ điều hành Linux được hỗ trợ
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng 29,3 kg
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao) 390 x 523 x 370 mm
Các đặc điểm khác
Mô phỏng PRESCRIBE IIc, PCL 6 (5e/XL), PCL 5c, KPDL3 (Postscript 3), PDF Direct print, XPS Direct print
Bao gồm phông chữ
Độ dày phương tiện 0.11 mm