- Nhãn hiệu : Lexmark
- Tên mẫu : #33
- Mã sản phẩm : 18CX033E
- GTIN (EAN/UPC) : 0734646964432
- Hạng mục : Hộp mực in phun
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 136929
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 04 Aug 2021 17:42:18
-
Short summary description Lexmark #33 hộp mực in phun 1 pc(s) Nguyên gốc Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
:
Lexmark #33, Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Mực màu pigment, 1 pc(s)
-
Long summary description Lexmark #33 hộp mực in phun 1 pc(s) Nguyên gốc Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng
:
Lexmark #33. Loại mực màu: Mực màu pigment, Màu sắc in: Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng, Số lượng mỗi gói: 1 pc(s)
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Loại mực màu | Mực màu pigment |
Công nghệ in | In phun |
Khả năng tương thích | Lexmark X5250 Il, X5270, P6250 Il, X7170, X3350, P4350, X3330, P4330, P6350, X8350, X7350, X5470, X5470, X8350, X7350, Z815, P915, P315, P450 |
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Kiểu/Loại | Nguyên gốc |
Loại mực | Mực màu pigment |
Màu sắc in | Màu lục lam (màu hồ thủy), Màu hồng tía, Màu vàng |
Màu sắc |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao) | 70 x 38 x 98 mm |
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao) | 70,1 x 38,1 x 98 mm (2.76 x 1.5 x 3.86") |
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh) | 0,0544 kg (0.12 lbs) |
Trọng lượng thùng hàng | 0,05 g |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Tuổi thọ lưu trữ | 2 năm |
Trọng lượng gộp (thùng các tông bên ngoài) | 2,86 kg (6.3 lbs) |
Trọng lượng gộp của hộp các tông bên ngoài | 2,9 kg |
Số lượng hộp các tông bên ngoài | 48 pc(s) |
Mã đặt hàng nhanh | 33 |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Kích thước hộp hay hộp carton (Rộng x Dày x Cao) | 400 x 243 x 155 mm |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) | 1016 x 1219 x 1192 mm |
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng | 4032 pc(s) |
Trọng lượng pa-lét | 260 kg |
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh) | 1016 x 1219,2 x 1191,3 mm (40 x 48 x 46.9") |
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh) | 259,5 kg (572 lbs) |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |