- Nhãn hiệu : LG
- Tên mẫu : BL20
- Mã sản phẩm : BL20ANLDWA
- GTIN (EAN/UPC) : 8808992009665
- Hạng mục : Điện thoại di động
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 86838
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 26 Feb 2024 15:21:44
-
Short summary description LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g
:
LG BL20, nắp trượt, 6,1 cm (2.4"), 240 x 320 pixels, 5 MP, Bluetooth
-
Long summary description LG BL20 6,1 cm (2.4") 115 g
:
LG BL20. Hệ số hình dạng: nắp trượt. Kích thước màn hình: 6,1 cm (2.4"), Độ phân giải màn hình: 240 x 320 pixels. Độ phân giải camera sau: 5 MP. Bluetooth. Đài FM. Thời gian chờ (2G): 450 h. Trọng lượng: 115 g
Embed the product datasheet into your content
Màn hình | |
---|---|
Kích thước màn hình | 6,1 cm (2.4") |
Độ phân giải màn hình | 240 x 320 pixels |
Loại màn hình | TFT |
Loại bảng điều khiển | TFT |
Số màu sắc của màn hình | 262144 màu sắc |
Màn hình cảm ứng |
Bộ nhớ | |
---|---|
Hỗ trợ thẻ flash | |
Bộ nhớ trong (RAM) | 60 MB |
Dung lượng lưu trữ bên trong | 16 GB |
Máy ảnh | |
---|---|
Độ phân giải camera sau | 5 MP |
Camera sau | |
Lấy nét tự động |
hệ thống mạng | |
---|---|
Thế hệ mạng thiết bị di động | 3G |
Mạng dữ liệu | 3G, Edge, GPRS |
Truyền dữ liệu | |
---|---|
Cổng kết nối hồng ngoại | |
Bluetooth |
Nhắn tin | |
---|---|
MMS (Dịch vụ nhắn tin đa phương tiện) |
Phim | |
---|---|
Độ phân giải quay video (tối đa) | 240 x 320 pixels |
Phim | |
---|---|
Tốc độ khung hình | 15 fps |
Âm thanh | |
---|---|
Kiểu tiếng chuông | Đa âm |
Đài FM | |
Máy nghe nhạc |
Điện | |
---|---|
Thời gian thoại (2G) | 5 h |
Thời gian chờ (2G) | 450 h |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Trọng lượng | 115 g |
Chiều rộng | 50,8 mm |
Độ dày | 12,3 mm |
Chiều cao | 106,9 mm |
Chi tiết kỹ thuật | |
---|---|
Các tính năng kỹ thuật | Touchpad |
Tính năng điện thoại | |
---|---|
Quản lý thông tin cá nhân | Đồng hồ báo thức, Máy tính, Lịch, Ghi chú, Danh sách những việc phải làm |
Công nghệ Java | |
Loa ngoài | |
Hệ số hình dạng | nắp trượt |
Hệ thống dự đoán chữ | T9 |
Hệ thống tiên đoán từ |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Kiểu mạng lưới | GSM/UMTS |
Tần số vận hành | 850/900/1800/1900/2100 MHz |
Khả năng quay video | |
Các định dạng phát lại | MP3, AMR, MIDI, AAC, AAC+, 3GP |