- Nhãn hiệu : StarTech.com
- Tên mẫu : USB315CCV2M
- Mã sản phẩm : USB315CCV2M
- GTIN (EAN/UPC) : 0065030893534
- Hạng mục : Cáp USB
- Data-sheet quality : created/standardized by Icecat
- Xem sản phẩm : 98181
- Chỉnh sửa thông tin vào ngày : 06 Sep 2024 14:33:23
-
Short summary description StarTech.com USB315CCV2M cáp USB USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) 2 m USB C Màu đen, Màu xám
:
StarTech.com USB315CCV2M, 2 m, USB C, USB C, USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), 5 Gbit/s, Màu đen, Màu xám
-
Long summary description StarTech.com USB315CCV2M cáp USB USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) 2 m USB C Màu đen, Màu xám
:
StarTech.com USB315CCV2M. Chiều dài dây cáp: 2 m. Bộ nối 1: USB C, Bộ nối 2: USB C, Phiên bản USB: USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), Tốc độ truyền dữ liệu tối đa: 5 Gbit/s, Mạ điểm nối: Màu niken, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Màu xám
Embed the product datasheet into your content
Tính năng | |
---|---|
Phiên bản USB | USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) |
Bộ nối 1 | USB C |
Bộ nối 2 | USB C |
Loại cổng kết nối 1 | Đực |
Loại cổng kết nối 2 | Đực |
Thiết kế giắc kết nối 1 | Dạng thẳng |
Thiết kế giắc kết nối 2 | Dạng thẳng |
Mạ điểm nối | Màu niken |
Vật liệu vỏ cáp | Thermoplastic elastomer (TPE) |
Màn chắn dây cáp | Lá nhôm mylar |
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 5000 Mbit/s |
Tốc độ truyền dữ liệu tối đa | 5 Gbit/s |
Màu sắc sản phẩm | Màu đen, Màu xám |
Cắm vào và chạy (Plug and play) | |
USB Power Delivery | |
Sạc chuẩn USB Power Delivery cải tiến | 3.0 |
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến | 100 W |
Điện | |
---|---|
Điện áp đầu ra | 20 V |
Điện | |
---|---|
Cường độ dòng điện đầu ra (tối đa) | 5 A |
Trọng lượng & Kích thước | |
---|---|
Chiều dài dây cáp | 2 m |
Đường kính dây cáp | 4,8 mm |
Trọng lượng | 82 g |
Thông số đóng gói | |
---|---|
Chiều rộng của kiện hàng | 125 mm |
Chiều sâu của kiện hàng | 220 mm |
Chiều cao của kiện hàng | 13 mm |
Trọng lượng thùng hàng | 100 g |
Nội dung đóng gói | |
---|---|
Số lượng mỗi gói | 1 pc(s) |
Các số liệu kích thước | |
---|---|
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính | 100 pc(s) |
Chiều rộng hộp các tông chính | 380 mm |
Chiều dài thùng cạc tông chính | 430 mm |
Chiều cao hộp các tông chính | 290 mm |
Mã Hệ thống hài hòa (HS) | 84733080 |
Các đặc điểm khác | |
---|---|
Các loại giấy chứng nhận phù hợp | RoHS |
Quốc gia | Distributor |
---|---|
|
4 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
6 distributor(s) |
|
3 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
2 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |
|
1 distributor(s) |