location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN KE6900 Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KE6900
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KE6900-AX-G
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4719264641657 show
Hạng mục:
Devices which distribute audio and video signals over long distances.
AV extenders Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 68397
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 16 Jan 2024 10:43:10
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
End of life date: 01 Aug 2021
Product end of life date
ATEN KE6900-AX-G user manual (8.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description ATEN KE6900 Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This short summary of the ATEN KE6900 Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN KE6900, 1920 x 1200 pixels, Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Có dây, Màu đen

Long summary description ATEN KE6900 Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen:
This is an auto-generated long summary of ATEN KE6900 Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN KE6900. Kiểu/Loại: Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV, Độ phân giải tối đa: 1920 x 1200 pixels, Chất liệu: Kim loại. Công nghệ kết nối: Có dây, Loại đầu nối USB: USB Type-A, USB Type-B, Loại giao diện chuỗi: RS-232. Điện áp vận hành (bộ phát): 5 V, Điện áp vận hành (bộ nhận): 5 V, Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa): 7,34 W. Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao): 227,5 x 171,6 x 54,8 mm, Trọng lượng ống nghe điện thoại: 1,25 kg, Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao): 215 x 162,9 x 45,6 mm. Chiều rộng của kiện hàng: 247 mm, Chiều sâu của kiện hàng: 556 mm, Chiều cao của kiện hàng: 153 mm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ phát & bộ nhận tín hiệu AV
Độ phân giải tối đa *
1920 x 1200 pixels
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Chất liệu
Kim loại
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Các sản phẩm tương thích
CS72D,CS1642A,CS1184,CS1782A,CS1784A,CM0264,CS1762A,CS1764A,CS1732B,CS1734B,KL1516Ai,CL6700,CM1164,CS1308,CS1732A,CE604,CS1734A,CS1708A,CS22D,CL5716,CS682,KN4140v,KL3116,2L-7D02UI,CE750,2L-7D03UI,2L-7D02U,CCKM,2L-7D03U,CS62U,2L-7D05U,UC10KM,CL5716M,CL5716N,2X-021G,2X-031G,2L-7DX2U,2L-7DX3U,ES0152,ES0152P,CL3884NW
Cổng giao tiếp
Công nghệ kết nối *
Có dây
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Các cổng đầu vào RJ-45
2
Các cổng vào DVI
1
Các cổng ra DVI
2
Số lượng cổng USB
6
Phiên bản USB
2.0
Loại đầu nối USB
USB Type-A, USB Type-B
Cổng vào RS-232
2
Ngõ vào audio
2
Ngõ ra audio
2
Số lượng cổng chuỗi
3
Loại giao diện chuỗi
RS-232
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện
Điện áp vận hành (bộ phát)
5 V
Điện áp vận hành (bộ nhận)
5 V
Mức tiêu thụ điện năng (bộ phát) (tối đa)
7,34 W
Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa)
6,9 W
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Kích thước ống nghe điện thoại (Rộng x Sâu x Cao)
227,5 x 171,6 x 54,8 mm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
1,25 kg
Kích thước máy phát (RộngxSâuxCao)
215 x 162,9 x 45,6 mm
Trọng lượng máy phát
1,14 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
247 mm
Chiều sâu của kiện hàng
556 mm
Chiều cao của kiện hàng
153 mm
Trọng lượng thùng hàng
4,61 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Chi tiết kỹ thuật
Nước xuất xứ
Đài Loan
Các số liệu kích thước
Chiều rộng hộp các tông chính
247 mm
Chiều dài thùng cạc tông chính
556 mm
Chiều cao hộp các tông chính
153 mm
Trọng lượng hộp ngoài
4,61 kg
Trọng lượng tịnh cạc tông chính
3,76 kg
Số lượng trong mỗi thùng cạc tông chính
1 pc(s)
Quốc gia Distributor
Deutschland 1 distributor(s)