location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ATEN KX9970FR KVM extenders Bộ nhận

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ATEN Check ‘ATEN’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
KX9970FR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
KX9970FR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0672792013621 show
Hạng mục: KVM extenders Check ‘ATEN’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ATEN: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 11499
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 18 Jul 2024 15:13:18
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ATEN KX9970FR KVM extenders Bộ nhận
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Bộ nhận
  • - Có dây
  • - Độ phân giải kỹ thuật số tối đa: 5120 x 2880 pixels
  • - Chất liệu: Kim loại
  • - Loại cổng nhận tín hiệu hình ảnh: DisplayPort Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ: USB
  • - Đầu vào âm thanh của máy tính ngõ ra Audio Pc
  • - Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa): 17,71 W
  • - Màu đen
Thêm>>>
Short summary description ATEN KX9970FR KVM extenders Bộ nhận:
This short summary of the ATEN KX9970FR KVM extenders Bộ nhận data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ATEN KX9970FR, Bộ nhận, Có dây, 5120 x 2880 pixels, 144 Hz, OSD, Nút ấn, 5120 x 2880 @ 30 Hz, 5120 x 1440 @ 60 Hz, 4096 x 2160 @ 60 Hz (4:4:4), 2560 x 1440 @ 144 Hz, 1920...

Long summary description ATEN KX9970FR KVM extenders Bộ nhận:
This is an auto-generated long summary of ATEN KX9970FR KVM extenders Bộ nhận based on the first three specs of the first five spec groups.

ATEN KX9970FR. Kiểu/Loại: Bộ nhận, Công nghệ kết nối: Có dây, Độ phân giải kỹ thuật số tối đa: 5120 x 2880 pixels. Loại cổng nhận tín hiệu hình ảnh: DisplayPort, Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ: USB. Loại cổng USB: USB Type-A, Tốc độ truyền dữ liệu USB: 480 Mbit/s. Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa): 17,71 W, Điện áp dòng điện một chiều: 12 V. Chiều rộng ống nghe: 22,4 cm, Chiều sâu ống nghe: 22,6 cm, Chiều cao ống nghe: 5,3 cm

Tính năng
Kiểu/Loại *
Bộ nhận
Công nghệ kết nối *
Có dây
Độ phân giải kỹ thuật số tối đa
5120 x 2880 pixels
Tốc độ làm mới tối đa
144 Hz
Lựa chọn cổng KVM
OSD, Nút ấn
Các độ phân giải hỗ trợ
5120 x 2880 @ 30 Hz, 5120 x 1440 @ 60 Hz, 4096 x 2160 @ 60 Hz (4:4:4), 2560 x 1440 @ 144 Hz, 1920 x 1080 @ 240 Hz (CVT-RB)
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Màu sắc sản phẩm
Màu đen
Chất liệu
Kim loại
Chỉ thị điốt phát quang (LED)
Yes
Đầu thu
Loại cổng nhận tín hiệu hình ảnh
DisplayPort
Loại cổng nhận tín hiệu bàn phím/ chuột cục bộ
USB
Cổng giao tiếp
Loại cổng USB
USB Type-A
Số lượng cổng USB 2.0
2
Tốc độ truyền dữ liệu USB
480 Mbit/s
Số lượng mô đun SFP+ được lắp đặt
2
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh của máy tính
Yes
ngõ ra Audio Pc
Yes
Điện
Mức tiêu thụ điện năng (bộ thu) (tối đa)
17,71 W
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Điện áp dòng điện một chiều
12 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng ống nghe
22,4 cm
Chiều sâu ống nghe
22,6 cm
Chiều cao ống nghe
5,3 cm
Trọng lượng ống nghe điện thoại
1,38 kg
Nội dung đóng gói
Kèm adapter AC
Yes
Thủ công
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 50 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Quốc gia Distributor
United Kingdom 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)