location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon PIXMA iP1800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PIXMA iP1800
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1855B004
Hạng mục:
Máy in phun là loại máy in phù hợp nhất để sử dụng tại gia hoặc văn phòng nhỏ. Các máy in này thường không nhanh bằng máy in laser, nhưng cho những bản in chất lượng rất cao và giá cả chấp nhận được.
Máy in phun Check ‘Canon’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 51812
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 25 Nov 2020 15:24:12
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Canon PIXMA iP1800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI:
This short summary of the Canon PIXMA iP1800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon PIXMA iP1800, Màu sắc, 4800 x 1200 DPI, 13,3 ppm

Long summary description Canon PIXMA iP1800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI:
This is an auto-generated long summary of Canon PIXMA iP1800 máy in phun Màu sắc 4800 x 1200 DPI based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon PIXMA iP1800. Màu sắc. Độ phân giải tối đa: 4800 x 1200 DPI, Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter): 13,3 ppm

Tính năng
Màu sắc *
Yes
In
Độ phân giải tối đa *
4800 x 1200 DPI
Tốc độ in (đen trắng, chất lượng bình thường , A4/US Letter) *
13,3 ppm
Tốc độ in (màu, chất lượng bình thường, A4/US Letter)
7,8 ppm
Công suất đầu vào & đầu ra
Công suất đầu vào tối đa
100 tờ
Xử lý giấy
Loại phương tiện khay giấy *
Phong bì, Giấy in ảnh bóng, Giấy in ảnh, Giấy trơn
Các kích cỡ giấy in không ISO
Legal
Kích cỡ phong bì
10, DL
Trọng lượng phương tiện (khay 1)
273 g/m²
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 2.0
1
Hiệu suất
Mức công suất âm thanh (khi in)
43 dB
Thiết kế
Định vị thị trường *
Nhà riêng & Văn phòng
Điện
Năng lượng tiêu thụ trung bình khi in ấn *
7 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,7 W
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows Vista / Windows XP SP1, SP2 / Windows 2000 Professional SP2, SP3, SP4 Mac OS X v.10.2.8 - v.10.4
Bộ xử lý tối thiểu
Pentium II 300 MHz
Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM) tối thiểu
128 MB
Không gian ổ đĩa cứng tối thiểu
400 MB
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
442 mm
Độ dày
237 mm
Chiều cao
152 mm
Trọng lượng
3,3 kg
Thông số đóng gói
Phần mềm tích gộp
Easy-PhotoPrint, Easy-LayoutPrint
Các đặc điểm khác
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
442 x 237 x 152 mm
Công nghệ in
In phun
Giao diện
USB 2.0
Yêu cầu về nguồn điện
AC 100-240V, 50/60Hz