location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS 40D SLR Camera Body 10,1 MP CMOS 3888 x 2592 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
40D
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1901B006 show
Show alternative article codes used in the online market place
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 53974
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 21 Oct 2022 10:14:32
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Canon EOS 40D SLR Camera Body 10,1 MP CMOS 3888 x 2592 pixels Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - SLR Camera Body 10,1 MP CMOS Màu đen
  • - PicBridge
  • - Lithium-Ion (Li-Ion)
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS 40D SLR Camera Body 10,1 MP CMOS 3888 x 2592 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS 40D SLR Camera Body 10,1 MP CMOS 3888 x 2592 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS 40D, 10,1 MP, 3888 x 2592 pixels, CMOS, 740 g, Màu đen

Long summary description Canon EOS 40D SLR Camera Body 10,1 MP CMOS 3888 x 2592 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS 40D SLR Camera Body 10,1 MP CMOS 3888 x 2592 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS 40D. Loại máy ảnh: SLR Camera Body, Megapixel: 10,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 3888 x 2592 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Kính ngắm của máy ảnh: Điện tử. PicBridge. Trọng lượng: 740 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
SLR Camera Body
Megapixel *
10,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
3888 x 2592 pixels
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Hệ thống ống kính
Lọc
Yes
Lấy nét
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Single Auto Focus
Khoảng căn nét
-0.5 - 18 m
Khóa nét tự động (AF)
Yes
Hỗ trợ (AF)
Yes
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, Xe ôtô
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Màn trập
Kiểu màn trập camera
Điện tử
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô, Tắt đèn flash, Thủ công, Giảm mắt đỏ, Second curtain synchro, Slow synchronization
Khóa phơi sáng đèn flash
Yes
Số hướng dẫn đèn flash
13 m
Thời gian sạc đèn flash
3 giây
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
No
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CF, MicroDrive
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Độ nét màn hình máy ảnh
230000 pixels
Trường ngắm
100 phần trăm
Kính ngắm
Kính ngắm của máy ảnh
Điện tử
Phóng đại
0,95x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
Yes
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Chế độ tùy chỉnh, Ánh sáng ban ngày, Flash, Huỳnh quang, Shade, Xám tunesten
Máy ảnh
Chế độ chụp cảnh *
Cận cảnh (macro), Chế độ chụp chân dung ban đêm, Chế độ chụp chân dung, Thể thao, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Neutral
Chế độ xem lại
Single image
Zoom phát lại
10x
Hoành đồ
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC III
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Chất liệu
Magie, Nhựa
Pin
Công nghệ pin *
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tiêu chuẩn CIPA)
800 ảnh chụp
Loại pin
BP-511/BP-511A
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
0 - 85 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
145,5 mm
Độ dày
73,5 mm
Chiều cao
107,8 mm
Trọng lượng
740 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
ZoomBrowser EX / ImageBrowser
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
No
Kích thước (Rộng x Độ dày x Cao)
145,5 x 73,5 x 107,8 mm
Giao diện
USB 2.0, Video-out
Nén dữ liệu
Fine, Norm
Hệ thống ống kính
EF/EF-S
Đèn flash tích hợp
Yes
Tốc độ màn trập
30 - 1/8000 giây
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 (SP4) / XP (SP2) / Vista Mac OS X v10.3-10.5
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
Yes
Quốc gia Distributor
Nederland 1 distributor(s)