location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Canon EOS 5D Mark II Máy ảnh nhỏ gọn 21,1 MP CMOS 5616 x 3744 pixels Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Canon Check ‘Canon’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
EOS
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5D Mark II
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
2764B004
Hạng mục:
Với một máy ảnh kỹ thuật số tất cả các ảnh bạn chụp sẽ được lưu dưới dạng kỹ thuật số, có nghĩa là bạn có thể xem ảnh ngay sau khi chụp và có thể chụp bao nhiêu ảnh tùy thích, mà không phải mua các cuộn phim mới. Việc chuyển ảnh từ máy ảnh sang máy tính cũng dễ dàng, có thể làm tại nhà hoặc tại cửa hàng và biên soạn ảnh trước khi in. Một khi ảnh ở trong máy tính của bạn, bạn có thể chia sẻ ảnh với cả thế giới bằng cách tải ảnh lên mạng, hoặc gửi qua thư điện tử cho bạn bè.
Máy ảnh kỹ thuật số Check ‘Canon’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Canon: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 37669
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 04 Apr 2019 11:44:05
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Canon EOS 5D Mark II Máy ảnh nhỏ gọn 21,1 MP CMOS 5616 x 3744 pixels Màu đen:
This short summary of the Canon EOS 5D Mark II Máy ảnh nhỏ gọn 21,1 MP CMOS 5616 x 3744 pixels Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Canon EOS 5D Mark II, 21,1 MP, 5616 x 3744 pixels, CMOS, Full HD, 810 g, Màu đen

Long summary description Canon EOS 5D Mark II Máy ảnh nhỏ gọn 21,1 MP CMOS 5616 x 3744 pixels Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Canon EOS 5D Mark II Máy ảnh nhỏ gọn 21,1 MP CMOS 5616 x 3744 pixels Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Canon EOS 5D Mark II. Loại máy ảnh: Máy ảnh nhỏ gọn, Megapixel: 21,1 MP, Loại cảm biến: CMOS, Độ phân giải hình ảnh tối đa: 5616 x 3744 pixels. Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải video tối đa: 1920 x 1080 pixels. Kích thước màn hình: 7,62 cm (3"). Trọng lượng: 810 g. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Chất lượng ảnh
Loại máy ảnh *
Máy ảnh nhỏ gọn
Megapixel *
21,1 MP
Loại cảm biến *
CMOS
Độ phân giải hình ảnh tối đa *
5616 x 3744 pixels
Chụp ảnh chống rung *
No
Tỉ lệ khung hình hỗ trợ
3:2
Hệ thống ống kính
Cấu trúc ống kính
18/13
Cỡ filter
7,7 cm
Số lượng lưỡi màng chắn
9
Lấy nét
Điều chỉnh lấy nét *
Thủ công
Chế độ tự động lấy nét (AF) *
Single Auto Focus
Phơi sáng
Độ nhạy ISO
100, 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400
Kiểu phơi sáng *
Aperture priority AE, Xe ôtô, Thủ công, Shutter priority AE
Đo độ sáng *
đo sáng điểm, Điểm
Đèn nháy
Các chế độ flash *
Xe ôtô
Phim
Quay video *
Yes
Độ phân giải video tối đa *
1920 x 1080 pixels
Kiểu HD *
Full HD
Tốc độ khung JPEG chuyển động
30 fps
Hỗ trợ định dạng video
MOV
Âm thanh
Micrô gắn kèm *
No
Bộ nhớ
Thẻ nhớ tương thích *
CF
Màn hình
Màn hình hiển thị *
LCD
Kích thước màn hình *
7,62 cm (3")
Kính ngắm
Phóng đại
0,71x
Cổng giao tiếp
PicBridge *
No
Phiên bản USB *
2.0
Máy ảnh
Cân bằng trắng *
Xe ôtô, Có mây, Ánh sáng ban ngày, Thủ công, Shade, Xám tunesten
Chế độ chụp cảnh *
Chế độ chụp chân dung, Phong cảnh
Hiệu ứng hình ảnh *
Neutral
Tự bấm giờ *
2 giây
Chế độ xem lại
Điện ảnh, Slide show
Zoom phát lại
10x
Hoành đồ
Yes
Bộ xử lý hình ảnh
DIGIC 4
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Các yêu cầu dành cho hệ thống
Khả năng tương thích Mac
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
152 mm
Độ dày
75 mm
Chiều cao
113,5 mm
Trọng lượng
810 g
Nội dung đóng gói
Phần mềm tích gộp
ZoomBrowser EX / ImageBrowser
Các đặc điểm khác
Khả năng quay video
Yes
Giao diện
USB 2.0
Khoảng lấy độ nét của ống kính
24 - 105
Hệ thống ống kính
EF
Tốc độ màn trập
30 - 1/8000 giây
Các hệ thống vận hành tương thích
Windows 2000 (SP4) / XP (SP2/SP3) / Vista OS X v10.3-10.5
Máy ảnh DSLR (phản xạ ống kính đơn kỹ thuật số)
Yes
Số lượng cổng HDMI
1