location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL G15 5511 Intel® Core™ i5 i5-11400H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Ubuntu Linux Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
G15
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
5511
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
5511-4662
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184614662
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 21943
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 10 Mar 2024 10:10:44
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL G15 5511 Intel® Core™ i5 i5-11400H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Ubuntu Linux Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Core™ i5 i5-11400H
  • - 39,6 cm (15.6") Full HD 1920 x 1080 pixels WVA Đèn LED phía sau 16:9
  • - 8 GB DDR4-SDRAM 3200 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 3050 4 GB Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Bluetooth 5.2
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 56 Wh 180 W
  • - Ubuntu Linux
Thêm>>>
Short summary description DELL G15 5511 Intel® Core™ i5 i5-11400H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Ubuntu Linux Màu xám:
This short summary of the DELL G15 5511 Intel® Core™ i5 i5-11400H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Ubuntu Linux Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL G15 5511, Intel® Core™ i5, 39,6 cm (15.6"), 1920 x 1080 pixels, 8 GB, 512 GB, Ubuntu Linux

Long summary description DELL G15 5511 Intel® Core™ i5 i5-11400H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Ubuntu Linux Màu xám:
This is an auto-generated long summary of DELL G15 5511 Intel® Core™ i5 i5-11400H Laptop 39,6 cm (15.6") Full HD 8 GB DDR4-SDRAM 512 GB SSD NVIDIA GeForce RTX 3050 Wi-Fi 6 (802.11ax) Ubuntu Linux Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL G15 5511. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-11400H. Kích thước màn hình: 39,6 cm (15.6"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 8 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics, Model card đồ họa rời: NVIDIA GeForce RTX 3050. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Ubuntu Linux. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình *
39,6 cm (15.6")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
WVA
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Màn hình chống lóa
Yes
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,17925 x 0,17925 mm
Mật độ điểm ảnh
141 ppi
Không gian màu RGB
NTSC
Gam màu
45 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
120 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
800:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
11th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-11400H
Số lõi bộ xử lý
6
Tần số turbo tối đa
4,5 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
12 MB
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
8 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
3200 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
NVMe, PCI Express
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 3050
Bộ nhớ card đồ họa rời
4 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3254
Hệ thống âm thanh
Nahimic 3D
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
0,92 MP
Độ phân giải camera trước
1280 x 720 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
Tốc độ quay video
30 fps
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Tốc độ truyền dữ liệu mạng Wifi (tối đa)
2400 Mbit/s
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 6 AX201
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
Đầu cắm DC-in
Cổng giao tiếp
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
PowerShare
Yes
Số lượng cổng USB được PowerShare hỗ trợ
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel HM570
Chỉ số khả năng sửa chữa
8
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Pháp
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Ubuntu Linux
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
3
Công suất pin *
56 Wh
Điện áp pin
13,2 V
Thời gian sạc pin
4 h
Trọng lượng pin
250 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
180 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
9,23 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
19.5 V
Bảo mật
Mã pin bảo vệt
Yes
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
357,3 mm
Độ dày
272,1 mm
Chiều cao (phía trước)
2,13 cm
Chiều cao (phía sau)
2,53 cm
Trọng lượng *
2,81 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
79 mm
Chiều sâu của kiện hàng
515 mm
Chiều cao của kiện hàng
345 mm
Trọng lượng thùng hàng
4 kg
Dữ liệu tái chế
Trọng lượng bột giấy cho mỗi kiện hàng
200 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi kiện hàng
424 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho mỗi thùng carton vận chuyển
380 g
Trọng lượng bìa carton lượn sóng cho hộp phụ kiện
44 g
Trọng lượng nhựa High-density polyethylene (HDPE) mỗi kiện hàng
12 g
Trọng lượng vật liệu khác mỗi kiện hàng
6 g
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Các số liệu kích thước
Số lượng mỗi côngtenơ hóa (20 ft)
1350 pc(s)
Số lượng mỗi côngtenơ hóa (40ft, HC)
3402 pc(s)
Chiều rộng pa-lét
100 cm
Chiều dài pa-lét
120 cm
Trọng lượng pa-lét
332,2 kg
Dung tích pallet
235 kg
Số lượng lớp/pallet
3 pc(s)
Số lượng mỗi lớp
27 pc(s)
Số lượng cho mỗi tấm nâng hàng
81 pc(s)
Số lượng tối đa thùng carton được xếp chồng
6 pc(s)
Các đặc điểm khác
Xếp hạng EPEAT
97,73 phần trăm