location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL P2724DEB 68,6 cm (27") LCD 2560 x 1440 pixels Quad HD

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
P2724DEB
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
DELL-P2724DEB show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184657065
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 70180
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 12 Jun 2024 09:56:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.1 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Thêm>>>
Short summary description DELL P2724DEB 68,6 cm (27") LCD 2560 x 1440 pixels Quad HD:
This short summary of the DELL P2724DEB 68,6 cm (27") LCD 2560 x 1440 pixels Quad HD data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL P2724DEB, 68,6 cm (27"), LCD, 2560 x 1440 pixels, Quad HD, 16:9, IPS

Long summary description DELL P2724DEB 68,6 cm (27") LCD 2560 x 1440 pixels Quad HD:
This is an auto-generated long summary of DELL P2724DEB 68,6 cm (27") LCD 2560 x 1440 pixels Quad HD based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL P2724DEB. Kích thước màn hình: 68,6 cm (27"), Công nghệ hiển thị: LCD, Độ phân giải màn hình: 2560 x 1440 pixels. Megapixel: 4 MP, Tốc độ khung hình: 60 fps. Công suất định mức RMS: 10 W. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bạc, Hình dạng màn hình: Phẳng, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 100 x 100 mm. Phiên bản USB: 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1), Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến: 90 W

Màn hình
Kích thước màn hình *
68,6 cm (27")
Công nghệ hiển thị *
LCD
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Độ phân giải màn hình *
2560 x 1440 pixels
Độ sáng màn hình
350 cd/m²
Kiểu HD *
Quad HD
Màn hình cảm ứng *
No
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Thời gian đáp ứng
8 ms
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000:1
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Số màu sắc của màn hình
16.78 triệu màu
Khoảng cách giữa hai điểm ảnh
0,2331 x 0,2331 mm
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
68,47 cm
Độ cứng bề mặt
3H
Màn hình chống lóa
Yes
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm
Yes
Megapixel
4 MP
Tốc độ khung hình
60 fps
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa
Yes
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất định mức RMS
10 W
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen, Bạc
Hình dạng màn hình
Phẳng
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
100 x 100 mm
Chiều rộng mép vát (đáy)
1,72 cm
Chiều rộng mép vát (ở cạnh)
7,52 mm
Chiều rộng mép vát (đỉnh)
3,84 cm
Điều chỉnh độ cao
Yes
Điều chỉnh chiều cao
15 cm
Trục đứng
Yes
Góc trục đứng
-90 - 90°
Khớp xoay
Yes
Khớp khuyên
-45 - 45°
Góc nghiêng
-5 - 21°
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
1.4
Cổng DVI *
No
Số lượng cổng DisplayPorts
1
Số lượng cổng USB
6
Phiên bản USB
3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)
Số lượng cổng USB 2.0 Type-B
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1) Type-C
1
Số lượng cổng upstream USB Type B
1
Số lượng cổng upstream USB Type C
1
Số cổng USB Type-A kết nối với thiết bị ngoại vi
3
Số cổng USB Type-C kết nối với thiết bị ngoại vi
1
Giắc cắm micro
Yes
Cổng USB *
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Cổng giao tiếp
Sạc chuẩn USB Power Delivery lên đến
90 W
Hệ thống máy tính
Hệ thống máy tính *
No
Hỗ trợ hệ điều hành Window
Windows 10, Windows 11
Hỗ trợ hệ điều hành Mac
MacOS
Hiệu suất
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
HDCP
Yes
Phiên bản HDCP
1.4
Điện
Tiêu thụ năng lượng
26 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
210 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ)
0,3 W
Điện áp AC đầu vào
100 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50/60 Hz
Thang hiệu quả năng lượng
A đến G
Cấp hiệu suất năng lượng (SDR) *
F
Tiêu thụ năng lượng (SDR) mỗi 1000 giờ *
26 kWh
Loại nguồn cấp điện
Trong
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 40 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-20 - 60 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 80 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 90 phần trăm
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng màn hiển thị
611,8 mm
Độ dày màn hình hiển thị
59,6 mm
Chiều cao màn hình hiển thị
415,8 mm
Khối lượngmàn hình hiển thị
5,65 kg
Chiều rộng (với giá đỡ)
611,8 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
230 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
440,8 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
8,27 kg
Thông số đóng gói
Trọng lượng thùng hàng
11,3 kg
Nội dung đóng gói
Giá đỡ đi kèm
Yes
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
No
Bút cảm ứng stylus
No
Kèm theo bộ nguồn
Yes
Kèm dây cáp
DisplayPort, USB Type-A đến USB Type-B, USB Type-C
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG, RoHS, TCO
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Wi-Fi *
No
Dấu chân carbon
Tổng lượng dấu chân carbon
604 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (Độ lệch chuẩn)
157 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Sản xuất)
334 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Logistics)
58 Số kilogram CO2e
Carbon emissions (Energy Usage)
206 Số kilogram CO2e
Lượng khí thải carbon (Cuối đời)
7 Số kilogram CO2e
Tổng lượng khí thải carbon (không có giai đoạn sử dụng)
398 Số kilogram CO2e
Phiên bản PAIA
1.3.2
Quốc gia Distributor
Nederland 4 distributor(s)
Portugal 2 distributor(s)
Österreich 2 distributor(s)
Switzerland 3 distributor(s)
United Kingdom 4 distributor(s)
Danmark 3 distributor(s)
Belgium 2 distributor(s)
Deutschland 2 distributor(s)
Sverige 2 distributor(s)
Magyarország 1 distributor(s)
Lithuania 1 distributor(s)
España 2 distributor(s)
Slovenia 1 distributor(s)
România 1 distributor(s)
Czech Republic 1 distributor(s)
United States 1 distributor(s)