location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 9 185H Laptop 41,4 cm (16.3") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
DELL Check ‘DELL’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
XPS
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
16
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
9640
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F6W5Y
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5397184901878
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘DELL’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by DELL: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 12119
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 30 May 2024 11:06:51
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 9 185H Laptop 41,4 cm (16.3") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Laptop Loại gấp Bạch kim
  • - Intel Core Ultra 9 185H
  • - Màn hình cảm ứng 41,4 cm (16.3") UHD+ 3840 x 2400 pixels OLED Đèn LED phía sau
  • - 32 GB LPDDR5x-SDRAM
  • - 1 TB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 4060 8 GB Intel Arc Graphics
  • - Wi-Fi 7 (802.11be) Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo) 99,5 Wh 130 W
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 9 185H Laptop 41,4 cm (16.3") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim:
This short summary of the DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 9 185H Laptop 41,4 cm (16.3") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

DELL XPS 9640, Intel Core Ultra 9, 41,4 cm (16.3"), 3840 x 2400 pixels, 32 GB, 1 TB, Windows 11 Pro

Long summary description DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 9 185H Laptop 41,4 cm (16.3") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim:
This is an auto-generated long summary of DELL XPS 9640 Intel Core Ultra 9 185H Laptop 41,4 cm (16.3") Màn hình cảm ứng UHD+ 32 GB LPDDR5x-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4060 Wi-Fi 7 (802.11be) Windows 11 Pro Bạch kim based on the first three specs of the first five spec groups.

DELL XPS 9640. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel Core Ultra 9, Model vi xử lý: 185H. Kích thước màn hình: 41,4 cm (16.3"), Kiểu HD: UHD+, Độ phân giải màn hình: 3840 x 2400 pixels, Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 32 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR5x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Arc Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Bạch kim

Thiết kế
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Bạch kim
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Vật liệu vỏ bọc
Nhôm
Màn hình
Kích thước màn hình *
41,4 cm (16.3")
Độ phân giải màn hình *
3840 x 2400 pixels
Màn hình cảm ứng *
Yes
Kiểu HD
UHD+
Loại bảng điều khiển
OLED
Đèn LED phía sau
Yes
Độ sáng màn hình
400 cd/m²
Mật độ điểm ảnh
278,1 ppi
Không gian màu RGB
DCI-P3
Gam màu
100 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
90 Hz
Tỷ lệ tương phản (điển hình)
1000000:1
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel Core Ultra 9
Thế hệ bộ xử lý
Intel Core Ultra (Series 1)
Model vi xử lý *
185H
Số lõi bộ xử lý
16
Các luồng của bộ xử lý
22
Tần số turbo tối đa
5,1 GHz
Nhân hiệu suất
6
Nhân hiệu quả
8
Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
5,1 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,8 GHz
Tần Số Turbo Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
2,5 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu suất
2,3 GHz
Tần số cơ bản nhân hiệu quả
1,8 GHz
Tần Số Cơ Bản Lõi Tiết Kiệm Năng Lượng Hiệu Quả
1000 MHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
45 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ xử lý thần kinh (NPU)
Bộ vi xử lý thần kinh (NPU)
Intel AI Boost
Tần số tối đa NPU
1,4 GHz
Hỗ trợ độ thưa thớt
Yes
Hỗ trợ hiệu ứng Windows Studio
Yes
Hỗ trợ kiểu dữ liệu AI trên NPU
FP16, FP32, Int8
Khung phần mềm AI được NPU hỗ trợ
DirectML, ONNX RT, OpenVINO, Windows ML
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
32 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR5x-SDRAM
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
32 GB
Tốc độ truyền dữ liệu bộ nhớ
6400 MT/s
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MicroSD (TransFlash), MicroSDHC, MicroSDXC
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 4060
Bộ nhớ card đồ họa rời
8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel Arc Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Arc Graphics
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
MaxxAudio Pro
Số lượng loa gắn liền
2
Nhà sản xuất loa
Waves
Âm thanh
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Độ phân giải camera trước
2,07 MP
Độ phân giải camera trước
1920 x 1080 pixels
Loại độ phân giải HD camera trước
Full HD
Tốc độ quay video
30 fps
Camera hồng ngoại (IR)
Yes
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 7 BE200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng Thunderbolt 4
3
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Loại cổng sạc
USB Type-C
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Hiệu suất
Cảm biến ánh sáng môi trường
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Bắc Âu
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Đan Mạch, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển
Phần mềm dùng thử
McAfee Business Protection 1-year,No Microsoft Office License Included - 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Số lượng cell pin
6
Công suất pin *
99,5 Wh
Điện áp pin
11,7 V
Thời gian sạc pin
4 h
Sạc nhanh
Yes
Trọng lượng pin
380 g
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
130 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Điện áp cổng sạc USB
5, 9, 15, 20 V
Cường độ dòng điện cổng sạc USB
6.5 A
Bảo mật
Đầu đọc dấu vân tay
Yes
Windows Hello
Yes
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc vận hành
110 G
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
358,2 mm
Độ dày
240,1 mm
Chiều cao
18,7 mm
Trọng lượng *
2,18 kg
Nội dung đóng gói
Kèm dây cáp
Dòng điện xoay chiều
Quốc gia Distributor
Sverige 2 distributor(s)
Danmark 1 distributor(s)