Tiêu chuẩn Wi-Fi
*
Wi-Fi 7 (802.11be)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac), Wi-Fi 6E (802.11ax), Wi-Fi 7 (802.11be)
Kết nối mạng di động
*
Dòng bộ điều khiển mạng WLAN
Intel Wi-Fi 7 BE200
Nhà sản xuất bộ điều khiển WLAN
Intel
Mạng Không dây Diện Rộng (WWAN)
Có thể nâng cấp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A
*
1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Ngôn ngữ hệ điều hành
Tiếng Đan Mạch, Tiếng Anh, Tiếng Phần Lan, Tiếng Na Uy, Tiếng Thụy Điển
Phần mềm dùng thử
No Microsoft Office Licence Included - 30 day Trial Offer Only
Hệ điều hành cài đặt sẵn
*
Windows 11 Pro
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Tuổi thọ pin (tối đa)
11,95 h
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
65 W
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50 - 60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Loại khe cắm khóa dây cáp
Wedge
Trusted Platform Module (TPM)
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
0 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
-40 - 65 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
10 - 90 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
0 - 95 phần trăm
Độ cao vận hành (so với mực nước biển)
-15,2 - 3048 m
Độ cao (so với mặt biển) không vận hành
-15,2 - 10668 m
Sốc khi không vận hành
160 G
Độ rung khi vận hành
0,66 G
Độ rung khi không vận hành
1,3 G
Chiều cao (phía trước)
1,64 cm
Chiều cao (phía sau)
1,77 cm
Tổng lượng dấu chân carbon (kg of CO2e)
103
Carbon emissions, manufacturing (kg of CO2e)
77
Carbon emissions, logistics (kg of CO2e)
3
Phát thải carbon (Sử dụng năng lượng)
21
Carbon emissions, end-of-life (kg of CO2e)
1
Total carbon emissions, w/o use phase (kg of CO2e)
82
Phiên bản PAIA
GaBi verison1